Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta cần sử dụng rất nhiều từ để giao tiếp một cách thuận tiện. Điều này gây khó khăn cho những người mới học, bởi vì họ không biết từ nào nên sử dụng và không biết cách diễn đạt một cách chính xác. Vì vậy, để giao tiếp một cách hiệu quả và chính xác, chúng ta cần học từ vựng một cách đúng đắn và luyện nghe, đọc nhiều lần để có thể nhớ và sử dụng tự nhiên trong giao tiếp. Tuy nhiên, việc học một mình gặp khó khăn và không hiệu quả. Vì vậy, hôm nay, hãy cùng với StudyTiengAnh tìm hiểu về cụm từ “Apart From” trong Tiếng Anh nhé!
Cụm từ “Apart From” trong Tiếng Anh
1. Định nghĩa của Apart From trong Tiếng Anh:
Apart From: ngoại trừ, được sử dụng để chỉ trừ ai đó hoặc cái gì đó.
- On my test day, because I didn’t study at all, I couldn’t do anything apart from writing my name, my ID student and leaving the paper blank.
- Vào ngày kiểm tra, vì tôi không học gì cả, tôi chỉ có thể làm một việc duy nhất là viết tên, mã số học sinh và để tờ giấy trống.
- Apart from singing and dancing all day, he can not do anything else to support his fiance. He just skips staying at home and spends his mom’s money without any hesitation or shame.
- Ngoại trừ việc hát và nhảy cả ngày, anh ấy không thể làm bất cứ điều gì khác để hỗ trợ bạn gái của mình. Anh ấy chỉ biết trốn đi ra ngoài và tiêu tiền của mẹ mà không do dự hay xấu hổ.
Cụm giới từ Apart From có thể được sử dụng để bổ sung thêm một cái gì đó hoặc một người nào đó vào câu.
- Apart from speaking English, which is his second language, he can speak Chinese and Spanish fluently. He is such a talented person who I always admire and hope that one day I can be just like him.
- Ngoại trừ việc nói Tiếng Anh, mà là ngôn ngữ thứ hai của anh ấy, anh ấy còn có thể nói thành thạo tiếng Trung và tiếng Tây Ban Nha. Anh ấy là một người tài năng mà tôi luôn ngưỡng mộ và hy vọng một ngày nào đó tôi cũng có thể giỏi như anh ấy.
- Apart from having lunch and dinner, breakfast is the most important meal of the day. Without breakfast, we cannot function effectively as usual.
- Ngoại trừ việc ăn trưa và tối, bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày. Thiếu bữa sáng, chúng ta không thể hoạt động hiệu quả như thường ngày.
2. Cách sử dụng cụm từ Apart From trong câu:
Cụm từ Apart From trong Tiếng Anh
Cụm từ “Apart From” với nghĩa đầu tiên có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu như: đầu câu và cuối câu.
Đầu câu
- Apart from yelling at other people, he can not do anything else. I have never been a boss before, but I know that he is not a good boss. A good boss knows how to support the employees to maximize their potential, not to put more pressure on them.
- Ngoại trừ việc la mắng người khác, anh ấy không thể làm gì khác. Tôi chưa từng làm bà chủ, nhưng tôi biết rằng anh ấy không phải là người chủ tốt. Người chủ tốt biết cách giúp đỡ nhân viên để họ phát huy hết khả năng của mình, thay vì đặt thêm áp lực lên.
Cuối câu:
- Because of old age, he could not do anything apart from retiring. He has a lot of memories in this company and he cannot bear to leave the job.
- Do tuổi cao, anh ấy không thể làm bất cứ điều gì khác ngoại trừ việc nghỉ hưu. Anh ấy có rất nhiều kỷ niệm trong công ty này và anh ấy không thể lòng được rời bỏ công việc này.
Với nghĩa thứ hai, cụm từ “Apart From” chỉ có thể đứng ở đầu câu:
- Apart from having fresh apples imported from the USA, the store also offers a wide variety of fruits at affordable prices.
- Ngoài việc cung cấp táo tươi nhập khẩu từ Hoa Kỳ, cửa hàng còn cung cấp nhiều loại trái cây khác với mức giá phải chăng.
3. Sự khác nhau giữa “beside,” “except,” và “apart from”:
Cụm từ “apart from” trong Tiếng Anh
Đây là ba cụm từ dễ gây nhầm lẫn cho người học, vì cả ba cụm từ đều có nghĩa là “ngoài ra” trong Tiếng Việt, nhưng cách sử dụng và nghĩa trong câu khác nhau.
Beside (cụm giới từ):
Trong câu, từ “beside” được sử dụng sau danh từ, mang nghĩa “thêm vào, cộng vào”
- Besides having Han as his girlfriend, he also has another side chick.
- Ngoài việc có Han là bạn gái, anh ấy còn có người tình phụ.
Except (cụm giới từ):
Ngược lại với nghĩa của “beside” được nêu trên, từ này có nghĩa là “ngoại trừ”
- I like all kinds of music except for rock.
- Tôi thích tất cả các loại nhạc, ngoại trừ nhạc rock.
Apart From (cụm giới từ):
Cụm từ “Apart From” có cả hai ý nghĩa của “beside” và “except.”
- Apart from having Han as his girlfriend, he also has another side chick.
- Ngoại trừ việc có Han là bạn gái, anh ấy còn có người tình phụ.
- Apart from rock, I love all kinds of music.
- Ngoài việc thích rock, tôi còn yêu thích tất cả các loại nhạc khác.
Hy vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ “Apart From” trong Tiếng Anh nhé!