Nhà trường – nơi mà mọi người đã và đang trải qua thời gian học tập, nâng cao kiến thức của mình. Trong một trường học, vai trò quan trọng và đóng góp của Ban Giám Hiệu là không thể thiếu. Vậy trong quá trình học tiếng Anh, bạn đã bao giờ tò mò về cách diễn đạt cụm từ “Ban Giám Hiệu” trong tiếng Anh là gì, và từ vựng nào được sử dụng để chỉ Ban Giám Hiệu? Hãy cùng Studytienganh đọc và tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
1. Ban Giám Hiệu trong tiếng Anh là gì?
Ban Giám Hiệu là một nhóm các nhà lãnh đạo và quản lý trong một trường học, với Hiệu trưởng đứng đầu. Ban Giám Hiệu có kế hoạch và năng lực, và có khả năng xử lý tốt các mối quan hệ với nhiều đối tượng khác nhau như nhân viên, phụ huynh, học sinh, cơ quan quản lý và công chúng. Họ cũng quan tâm đến kỹ năng quản lý chi tiết và giải quyết xung đột.
Để diễn đạt chung cho Ban Giám Hiệu trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng cụm từ thông dụng “School Manager” hoặc “School Administrator”.
Cách đọc “Ban Giám Hiệu” trong tiếng Anh là /skuːl ˈmæn.ə.dʒɚ/ hoặc /skuːl ədˈmɪn.ə.streɪ.t̬ɚ/
(Hình ảnh minh họa cho Ban Giám Hiệu)
Ví dụ:
-
He has recently been assigned a position in the School Administrator.
-
Anh ấy vừa được bổ nhiệm vào vị trí trong Ban Giám Hiệu của trường.
2. Từ vựng, cụm từ liên quan đến Ban Giám Hiệu trong tiếng Anh
Trong một trường học, Ban Giám Hiệu không chỉ bao gồm Hiệu trưởng, mà còn có các chức danh như Phó Hiệu trưởng, Trưởng bộ môn, Quản lý…
(Hình ảnh minh họa cho Ban Giám Hiệu)
Từ, cụm từ
Cách đọc
Nghĩa trong tiếng Việt
Ví dụ
Principal
/ˈprɪn.sə.pəl/
Hiệu trưởng
-
Once the principal signs the necessary papers, the decision will be done.
-
Khi Hiệu trưởng ký các giấy tờ cần thiết, quyết định sẽ được thực hiện.
President
/ˈprezɪdənt/
Hiệu trưởng
-
Mr. James was appointed as the new president of the Winx Gifted School last month.
-
Ông James đã được bổ nhiệm làm hiệu trưởng mới của Trường Năng khiếu Winx vào tháng trước.
Rector
/ˈrektər/
Hiệu trưởng
-
I have letters from rectors of academies, and they tell me why my applications were rejected.
-
Tôi có những lá thư từ hiệu trưởng các học viện, và họ cho tôi biết lý do tại sao đơn đăng ký của tôi bị từ chối.
Headmaster
/ˈhedˌmæs.tɚ/
Ông hiệu trưởng
-
The headmaster participated in the outdoor activities with the pupils yesterday. All people felt amused at that time.
-
Ông hiệu trưởng tham gia hoạt động ngoài trời cùng với các học sinh hôm qua. Mọi người đều cảm thấy vui vẻ vào thời điểm đó.
Headmistress
/ˈhedˌmɪs.trəs/
Bà hiệu trưởng
-
She is a headmistress known for being assertive in all situations.
-
Bà hiệu trưởng nổi tiếng là người quyết đoán trong mọi tình huống.
Assistant principals
/əˈsɪs.tənt ˈprɪn.sə.pəl/
Phó hiệu trưởng
-
Assistant principals deal with the issues of school management, student activities and services, personnel, and curriculum instruction.
-
Phó hiệu trưởng giải quyết các vấn đề về quản lý trường học, các hoạt động và dịch vụ của học sinh, nhân sự, và giảng dạy chương trình giảng dạy.
School governor/governor
/skuːl ˈɡʌv.ɚ.nɚ/
/ˈɡʌv.ɚ.nɚ/
Ủy viên hội đồng quản trị trường
-
Giám đốc giáo dục trong 1 trường: chiến lược, chính sách, ngân sách và nhân sự.
Tổng giám đốc thường được người thành lập công ty ủy quyền thực hiện quản lý công ty, chỉ đạo và điều hành hoạt động của công ty.
-
Ủy viên hội đồng quản trị trường chịu trách nhiệm giám sát mặt quản lý của một trường học: chiến lược, chính sách, ngân sách và nhân sự.
Director of studies
/daɪˈrek.tɚ əv ˈstʌd·iz/
Trưởng phòng đào tạo
-
Director of studies is a member of staff at an educational institution who has responsibility for overseeing the curriculum.
-
Trưởng phòng đào tạo là một thành viên của nhân viên tại một cơ sở giáo dục có trách nhiệm giám sát chương trình giảng dạy.
Subject head
/ˈsʌbdʒɪkt hed/
Chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn)
-
The subject head will have strategic responsibility to lead across research, learning & teaching of their groups.
-
Trưởng bộ môn sẽ có trách nhiệm chiến lược để dẫn dắt quá trình nghiên cứu, học tập và giảng dạy của các tổ bộ môn của họ.
Student management
/ˈstuːdnt ˈmænɪdʒmənt/
Quản lý học sinh
-
Hệ thống quản lý học sinh trực tuyến đang ngày càng phổ biến do tiện lợi và hữu ích của nó.
-
Hệ thống quản lý học sinh trực tuyến đang ngày càng phổ biến do tiện lợi và hữu ích của nó.
Trong bài viết trên, Studytienganh đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và khái niệm về Ban Giám Hiệu trong tiếng Anh là gì? cùng với nhiều ví dụ liên quan giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này. Hi vọng bạn sẽ sử dụng chúng một cách đúng và chính xác nhất. Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết của chúng tôi. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!