Trong quá trình sử dụng Tiếng Anh, chúng ta thường hiểu rõ nghĩa Tiếng Việt của một từ nhưng lại không nhớ cách viết của từ đó trong Tiếng Anh. Vậy hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ cụ thể trong Tiếng Anh, đó chính là “Bona Fide”. Vậy “Bona Fide” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh cho rằng đây là một từ khá phổ biến và đáng được tìm hiểu. Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Chúc bạn học tốt!
1. Thông tin về từ vựng:
– Cách phát âm:
+ English (UK): /ˌbəʊ.nə ˈfaɪ.di/
+ English (US): /ˌboʊ.nə ˈfaɪ.di/
– Nghĩa thông thường: Trong từ điển Cambridge, từ Bona Fide thường được sử dụng như một tính từ để nhấn mạnh việc ai đó chân thành, có thiện chí, thành thật và trung thực đối với bất kỳ vấn đề nào hoặc bất kỳ ai. Hoặc có thể mang ý nghĩa sự ngay thẳng, không lừa dối.
Ví dụ:
- Make sure you’re working with a bona fide business. (Hãy chắc chắn rằng bạn đang làm việc với một doanh nghiệp thực sự.)
- This is my very first bona fide job. (Đây là công việc nghiêm túc đầu tiên của tôi.)
- Although the b-helix is a feasible structural motif for amyloid fibrils, it has yet to be shown that amyloid fibrils include bona fide b-helices. (Mặc dù sợi b-helix là một mô típ cấu trúc khả thi cho các fibrils amyloid, nhưng vẫn chưa được chứng minh rằng các sợi amyloid bao gồm các b-helices là thật.)
- For all intents and purposes, it appears to be a bona fide conventional impossibility. (Đối với tất cả các ý định và mục đích, nó dường như là một điều không thể có thật.)
2. Cấu trúc từ vựng Bona Fide trong Tiếng Anh:
Từ vựng Bona Fide được tạo thành bởi hai từ riêng biệt là Bona và Fide. Đặc biệt, khi các từ này đứng một mình, chúng không mang ý nghĩa gì trong Tiếng Anh, nhưng khi kết hợp với nhau, chúng tạo thành tính từ Bona Fide với nghĩa là chân thật, không sai và không lừa dối.
Ví dụ:
- Nonetheless, there are three forms of evidence that may be used to establish a bona fide democratic trend. (Tuy nhiên, có ba hình thức bằng chứng có thể được sử dụng để thiết lập một xu hướng dân chủ thực sự.)
- These findings show that cells within the hair follicle bulge exhibit the typical characteristics of bona fide stem cells. (Những phát hiện này cho thấy các tế bào trong phình nang lông thể hiện các đặc điểm điển hình của tế bào gốc thực sự.)
3. Cách sử dụng từ vựng Bona Fide trong Tiếng Anh:
Theo nghĩa thông thường, chúng ta sử dụng từ Bona Fide như một tính từ để nhấn mạnh việc ai đó chân thành, có thiện chí, thành thật và trung thực đối với bất kỳ vấn đề nào hoặc bất kỳ ai. Hoặc có thể mang ý nghĩa sự ngay thẳng, không lừa dối.
Ví dụ:
- The international community has a responsibility to distinguish them from bona fide refugees. (Cộng đồng quốc tế có trách nhiệm phân biệt họ với những người tị nạn thực sự.)
- Because it may be entirely epistemically direct action, the plaintiff’s rule can be considered a bona fide authoritative norm. (Bởi vì nó có thể là hành động trực tiếp hoàn toàn từ tri thức, quy tắc của nguyên đơn có thể được coi là một tiêu chuẩn có thẩm quyền thực sự.)
4. Từ đồng nghĩa với Bona Fide trong Tiếng Anh:
Từ vựng
- Ví dụ
- thật
- Isn’t that his real hair? It seemed like a terrible wig to me! (Đó không phải là mái tóc thật của anh ta sao? Nó trông như là một bộ tóc giả khủng khiếp!)
- genuine
- The artwork is a Picasso genuine. (Đó là tác phẩm nghệ thuật chính hãng của Picasso.)
- authentic
- The documents were authenticated by the clerk. (Các tài liệu đã được xác thực bởi thư ký.)
- honest-to-goodness
- My father works as a genuine door-to-door salesperson. (Cha tôi làm nhân viên bán hàng tận nơi chính hãng.)
5. Một số ví dụ liên quan đến Bona Fide trong Tiếng Anh:
- Certain non-fibrillar aggregates that develop before bona fide amyloid fibrils may have molecular structures that are very similar to the molecular structures in the fibrils themselves. (Một số tập hợp không fibrillar phát triển trước khi fibrils amyloid thực sự có thể có cấu trúc phân tử rất giống với cấu trúc phân tử trong chính fibrils.)
- In determining what constitutes bona fide insurgency and democratic struggle, the author is consistently prejudiced. (Khi xác định những gì cấu thành cuộc nổi dậy thực sự và đấu tranh dân chủ, tác giả luôn đưa ra định kiến.)
- Another statute, enacted even earlier, removed the requirement that sureties on official bonds be bona fide inhabitants of the officeholder’s jurisdiction, which had been in place since 1855. (Một đạo luật khác, được ban hành thậm chí sớm hơn, đã loại bỏ yêu cầu về trái phiếu chính thức là cư dân thực sự thuộc thẩm quyền của chủ sở hữu văn phòng, đã được áp dụng từ năm 1855.)
- As an added feature, the instructor if bona fide can request sample solutions to chosen exercises from the publisher. (Là một tính năng bổ sung, người hướng dẫn thực sự có thể yêu cầu các giải pháp mẫu cho các bài tập đã chọn từ nhà xuất bản.)
Hy vọng rằng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ Bona Fide trong Tiếng Anh. Chúc bạn học Tiếng Anh thành công!