Bạn đã từng nghe đến cụm từ “Come Out” trong quá trình giao tiếp bằng Tiếng Anh chưa? Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn kiến thức liên quan đến cụm từ “Come Out” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bạn sẽ tìm thấy bài viết này thú vị và hữu ích. Chúng tôi đã lựa chọn một số ví dụ Anh – Việt và hình ảnh minh họa để làm cho bài viết trở nên sinh động và thú vị hơn. Bạn có thể tham khảo thêm bài viết của Studytienganh về cụm từ “Come Out” dưới đây. Bài viết này sẽ giúp bạn tự tin và thành thạo hơn khi sử dụng cụm từ “Come Out” trong câu Tiếng Anh. Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào về cụm từ này, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua trang web này.
Hình ảnh minh họa cho cụm từ “Come Out” trong câu Tiếng Anh
1. Ý nghĩa của cụm từ “Come Out”
“Come Out” là một cụm từ phổ biến trong Tiếng Anh. Cụm từ này có nghĩa là “to reveal,” “to appear,” “to disclose,” “to publicly declare,” “to stop working,” “to make something known.” Cụm từ “Come Out” có thể áp dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau trong Tiếng Anh. Tuỳ thuộc vào lĩnh vực cụ thể, chúng ta sẽ sử dụng các ý nghĩa khác nhau để câu trở nên thêm ý nghĩa. Bạn có thể sử dụng cụm từ “Come Out” này trong nhiều mẫu câu và bài viết bằng Tiếng Anh. Do đó, việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng cụm từ “Come Out” là điều cần thiết để thành thạo cụm từ này trong câu Tiếng Anh.
Come Out (cụm động từ)
Loại từ: cụm động từ
Dịch tiếng Việt: lộ ra, xuất hiện
Hình ảnh minh họa cho cụm từ “Come Out” trong câu Tiếng Anh
2. Ví dụ Anh – Việt
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cụm từ “Come Out” trong câu Tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau đây mà StudyTienganh đã tổng hợp.
Ví dụ:
- Album mới của ban nhạc này sẽ ra mắt vào tháng Chín.
- Rượu vang đỏ chúng tôi vừa đổ sẽ không ra khỏi thảm dù bất kể việc làm sạch nào chúng tôi cố gắng.
- Họ nói rằng cô ấy đã tuyên bố là người đồng tính khi còn ở trường đại học và đã sống cùng đối tác của mình, Jane, trong vài năm qua.
- Lisa nói rằng ban đầu trời có nhiều mây, nhưng sau đó mặt trời ló ra và chúng tôi cùng nhau đi đến công viên.
3. Cấu trúc và từ liên quan của cụm từ “Come Out” trong Tiếng Anh
Hình ảnh minh họa cho cụm từ “Come Out” trong câu Tiếng Anh
3.1. Cấu trúc của cụm từ “Come Out” trong câu Tiếng Anh:
Come Out + something
Ở đây, “something” có thể là một danh từ hoặc tính từ.
Ví dụ:
- Cô ấy đã xuất hiện và đã sống cùng đối tác của mình trong ba năm.
- Video âm nhạc mới này sẽ ra mắt vào cuối năm.
- Thông tin chi tiết về scandal đó đã được công bố trên báo và cô ấy đã phải từ chức.
- Người đó đã tuyên bố giới tính của mình sau khi tham gia một chương trình thực tế.
3.2. Một số từ liên quan đến cụm từ “Come Out” trong Tiếng Anh:
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và liên quan đến cụm từ “Come Out” mà Studytienganh đã tổng hợp. Bạn có thể tham khảo để mở rộng vốn từ Tiếng Anh của mình.
Từ/cụm từ | Nghĩa của từ/cụm từ |
---|---|
Turn out | Tắt đi |
Show up | Hiện ra |
Come on | Đi đến, tiếp tục |
Emerge | Hiện ra |
Turn up | Vặn lên |
Appear | Xuất hiện |
Come forth | Đi đến, đến đây |
Come around | Đi quanh, làm tươi lại, đến thăm, đạt tới, xông vào |
Come by | Đến bằng cách, đi qua, có được, mua tậu |
Hy vọng rằng sau bài viết này, bạn đã hiểu rõ về ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng cụm từ “Come Out” trong câu Tiếng Anh. Chúc bạn có thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và đạt được thành công cao nhất!