Khi một sản phẩm được ra mắt trên thị trường, nó sẽ có một đơn giá cụ thể. Làm thế nào để xác định đơn giá của một sản phẩm? Trên thị trường quốc tế, “Đơn giá” trong Tiếng Anh được hiểu là gì? Hãy cùng Studytienganh.vn khám phá ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ “Đơn giá” trong Tiếng Anh để bạn không cảm thấy lạc hướng nhé!
(Hình ảnh minh họa “Đơn giá” trong Tiếng Anh)
1. Từ vựng cần biết:
– Từ vựng: Đơn giá – Unit Price
– Cách phát âm: Cả trong Anh và Mỹ: /ˈjuː.nɪt praɪs/
– Nghĩa thông thường: Trong từ điển Cambridge, “Unit Price” (hay “Đơn giá”) được hiểu là giá cả của một sản phẩm hoặc dịch vụ, ví dụ như khi mua nhiều món hàng cùng nhau để tham khảo giá của từng món hàng.
Ví dụ :
-
Sự giảm giá đơn giá xuất khẩu cho các mặt hàng chính đã đóng góp một cách đáng kể vào sự giảm tổng thể của xuất khẩu.
-
Việc giảm giá đơn giá xuất khẩu cho các mặt hàng chính đã đóng góp một cách đáng kể vào sự giảm tổng thể của xuất khẩu.
-
Giá của gói nhiều sản phẩm cũng như đơn giá của mỗi sản phẩm có thể được hiển thị trên nhãn kệ.
-
Giá của gói nhiều sản phẩm cũng như đơn giá của mỗi sản phẩm có thể được hiển thị trên nhãn kệ.
– Cấu trúc từ vựng: “Unit Price” (Đơn giá) được tạo thành từ 2 từ “Unit” và “Price”. “Unit” có nghĩa là một đơn vị riêng lẻ hoặc một phần thuộc về cái gì đó lớn hơn. Trong khi đó, “Price” dễ hiểu có nghĩa là giá cả.
Ví dụ:
-
Các đơn vị trong sách vở phản ánh các khía cạnh ngữ pháp cụ thể.
-
Mỗi đơn vị trong sách vở phản ánh các khía cạnh ngữ pháp cụ thể.
-
Chúng tôi cho rằng họ tìm kiếm một mức giá vô lý rẻ.
-
Chúng tôi cho rằng họ tìm kiếm một mức giá vô lý rẻ.
2. Cách sử dụng từ vựng:
“Đơn giá” trong Tiếng Anh thường được sử dụng làm danh từ, để chỉ giá cả, giá trị của một sản phẩm (trong lĩnh vực kinh doanh). “Unit Price” có thể đứng ở ba vị trí trong câu: đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, đôi khi nó đứng sau danh từ sở hữu.
Ví dụ:
-
Một đơn giá là giá cả cho một hàng hóa hay đơn vị đo lường như pound, kilogram hoặc pint, dùng để so sánh cùng loại sản phẩm được bán với trọng lượng và số lượng khác nhau.
-
Đơn giá là giá cả cho một hàng hóa hay đơn vị đo lường như pound, kilogram hoặc pint, dùng để so sánh cùng loại sản phẩm được bán với trọng lượng và số lượng khác nhau.
-
Bán hai hoặc ba món hàng giống nhau với đơn giá rẻ hơn so với một món hàng đơn lẻ được gọi là “multiple pricing”.
-
Bán hai hoặc ba món hàng giống nhau với đơn giá rẻ hơn so với một món hàng đơn lẻ được gọi là “multiple pricing”.
-
Sản xuất hàng loạt của chiếc ô tô này đã giảm đơn giá, giúp cho người tiêu dùng bình thường có thể mua được.
-
Sản xuất hàng loạt của chiếc ô tô này đã giảm đơn giá, giúp cho người tiêu dùng bình thường có thể mua được.
3. Thông tin về “Đơn giá”:
Giá trung bình trên mỗi đơn vị và giá trên mỗi đơn vị theo thống kê là thông tin được nhà tiếp thị cần khi bán cùng một loại sản phẩm trong các đóng gói, kích thước, hình dạng hoặc cấu hình khác nhau với nhiều mức giá khác nhau. Khi phân tích các kênh khác nhau, các biến thể về giá và sản phẩm này phải được phản ánh chính xác trong giá trung bình tổng thể.
(Hình ảnh minh họa Đơn giá trong Tiếng Anh)
Trong lĩnh vực bán lẻ, “đơn giá” là giá cả cho một đơn vị đo lường của một sản phẩm dưới dạng bán nhiều hơn hoặc ít hơn một đơn vị. “Đơn giá” cho biết chi phí của mỗi pound, quart hoặc đơn vị trọng lượng hoặc thể tích khác của một gói thực phẩm. Thông tin về “đơn giá” thường được dán trên kệ dưới mỗi sản phẩm. Nhãn trên kệ hiển thị tổng giá (giá cả) và đơn giá cho mỗi sản phẩm. Nghiên cứu cho thấy thông tin về “đơn giá” trong cửa hàng có thể giúp người mua tiết kiệm khoảng 17-18% khi họ biết cách sử dụng, tuy nhiên, con số này sẽ giảm theo thời gian.
4. Từ vựng liên quan đến “Đơn giá” (Unit Price)
(Hình ảnh minh họa “Đơn giá” trong Tiếng Anh)
Từ vựng
Nghĩa
Base Price
Giá chung mà công ty ước tính để bán sản phẩm.
Selling Price
Chênh lệch giữa giá thành và giá bán của sản phẩm, gọi là chênh lệch giá.
List Price
Giá niêm yết của một mặt hàng, thay vì 34,95 đô la, nó được giá 18,89 đô la.
Break Even Point
Điểm mà tổng doanh thu từ việc bán hàng bằng tổng chi phí. Điều này được biểu thị bằng số lượng các mặt hàng phải được bán để thu hồi số tiền đã chi ra để tạo ra hoặc mua các mặt hàng đó. Tất cả doanh thu từ việc bán hàng sau điểm này được coi là lợi nhuận.
Elastic Demand
Khi giá thành thay đổi và dẫn đến sự thay đổi đáng kể về cầu.
Price Ceiling
Chính phủ đặt giá tối đa cho một số sản phẩm và dịch vụ mà cho rằng đã được định giá quá cao.
Price Floor
Chính phủ đặt giá tối thiểu cho một số sản phẩm và dịch vụ mà cho rằng đã được định giá quá thấp.
Price Fixing
Khi các đối thủ cạnh tranh thỏa thuận về một mức giá nhất định mà họ tự định giá
Price Discrimination
Khi một công ty tính giá khác nhau cho các khách hàng tương tự trong các tình huống tương tự.
Vậy là chúng ta đã có cơ hội để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ “Đơn giá” trong Tiếng Anh. Hy vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung kiến thức về Tiếng Anh. Chúc bạn thành công trong việc học Tiếng Anh!