Một trong những cụm từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày là “Hand over”. Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt việc trao trả, bàn giao một vật gì đó. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ “hand over” là gì. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ chia sẻ với bạn kiến thức về “hand over” trong tiếng Anh.
1. Ý nghĩa của “Hand Over”
“Hand over” có nghĩa là bàn giao, đưa cho, trao trả.
“Hand over” có hai cách phát âm trong tiếng Anh:
– Theo Anh-Anh: [ hænd ˈəʊvə(r)]
– Theo Anh-Mỹ: [ hænd ˈoʊvər]
2. Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ “Hand Over”
“Hand over” đóng vai trò là động từ trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cấu trúc và cách sử dụng phổ biến của “hand over”:
– “Hand over” được sử dụng khi bạn trao một người hoặc một nhóm người cho người khác, giao quyền kiểm soát và trách nhiệm đối với họ cho người khác.
Ví dụ:
- Cô ấy rời khỏi và giao quyền cho một đồng nghiệp trẻ hơn.
- Bạn cần giao tài liệu của bạn trước khi ra đi.
Ngoài ra, “hand over” cũng có nghĩa là giao trách nhiệm về một việc gì đó cho người khác hoặc khoảng thời gian mà việc này xảy ra.
Sự khác biệt giữa “Hand over” và “Hand out”:
Khi sử dụng, nhiều người dễ nhầm lẫn giữa “hand over” và “hand out”. Hai cụm từ này thực chất có ý nghĩa khác nhau hoàn toàn. “Hand out” được sử dụng để cung cấp một cái gì đó cho mỗi người trong một nhóm người, mang tính tự nguyện. Trong khi đó, “hand over” chỉ sự giao quyền kiểm soát, giao trách nhiệm, trao trả quyền lực.
3. Một số ví dụ về “Hand Over”
Với những kiến thức đã được chia sẻ, bạn đã hiểu ý nghĩa của “hand over” chưa? Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này trong tiếng Anh:
- Các nhà lãnh đạo đang cân nhắc xem có nên từ chức và giao trách nhiệm cho thế hệ trẻ hay không?
- Một nhà quản trị dự định giao các công việc tài chính của công ty cho một cơ quan khác.
- Cô ấy đã nộp đơn xin nghỉ việc lên quản lý và sau đó sẽ tiến hành bàn giao công việc cho nhân viên mới.
- Ông ấy đã từ chức và giao quyền phụ trách của văn phòng cho con trai tại cuộc họp cổ đông hôm nay.
- Bạn có thể để tôi hoàn thành bàn giao cho nhân viên mới và tiếp quản công việc của bạn trong vòng một tuần.
- Chúng tôi sẽ giao toàn bộ trách nhiệm giám sát và quản lý tòa nhà này cho bạn.
4. Một số cụm từ liên quan
- Hand over fist: Trao tay
- Hand over hand: Tay trong tay
- Hand over head: Giao đầu
- Hand over date: Ngày bàn giao
- Hand in: Bắt tay vào
- Hand back: Nộp lại, giao lại
- Hand out: Phân phát
- Hand down: Bỏ tay xuống
- Hand over responsibility: Giao trách nhiệm
- Hand over the baton: Trao dùi cui
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ “hand over” trong tiếng Anh. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh và áp dụng nó vào cuộc sống hàng ngày cũng như công việc của mình!