“Hoàng Hôn” là một từ thông dụng ở Việt Nam để chỉ khoảng thời gian trước khi mặt trời lặn và bầu trời có màu đỏ vàng tuyệt đẹp. Tuy nhiên, vẫn có những người không hiểu rõ về cụm từ tiếng Anh này. Vì vậy, hãy theo dõi bài viết dưới đây để tránh hiểu lầm.
1. Định nghĩa của “Hoàng Hôn” trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho “hoàng hôn” trong thực tế)
-
“Hoàng Hôn” trong Tiếng Anh được gọi là “Sunset”, phiên âm là /ˈsʌn.set/.
-
“Sunset” được tạo thành từ hai từ: “sun” – mặt trời và “set” – đã lặn. Khi kết hợp nghĩa của hai từ này, chúng ta có ý nghĩa là thời điểm mặt trời lặn, tức là hoàng hôn.
Ví dụ:
-
Cảnh hoàng hôn trên biển là phong cảnh tuyệt đẹp nhất mà tôi từng thấy trong đời, đặc biệt là ở bãi biển Phú Quốc.
-
Ngồi trên bãi biển, đặt chân vào cát, thưởng thức đồ uống lạnh và ngắm hoàng hôn là những trạng thái tuyệt vời.
-
Bao bì của cây son đầu tiên của Ofelia có ý tưởng từ hoàng hôn ở Los Angeles.
-
Hoàng hôn là một chủ đề lớn trong nghệ thuật và văn học, là nguồn cảm hứng cho nhiều nhà thơ và nghệ sĩ. Bạn có thể thấy hình ảnh hoàng hôn trong nhiều bức tranh và bài thơ.
2. Các cụm từ thông dụng liên quan đến “Sunset” trong Tiếng Anh
Từ
Nghĩa
Ví dụ
sunset clause
Một phần của luật hoặc hợp đồng xác định thời điểm hoặc điều kiện kết thúc.
- Anh ta đã loại bỏ điều khoản kết thúc hợp đồng, giữ cho hợp đồng tiếp tục hoạt động cho đến bây giờ.
sunset industry
Một ngành công nghiệp tồn tại từ lâu, không còn thành công và không tạo ra lợi nhuận như trước.
- Nhiều người cho rằng nông nghiệp là một ngành công nghiệp lỗi thời và sẽ được thay thế bởi ngành dịch vụ. Tuy nhiên, đây là một niềm tin sai lầm.
ride, drive, walk,.. (off) into the sunset
Bắt đầu một cuộc sống mới, hạnh phúc khi một câu chuyện kết thúc.
- Trong hầu hết các câu chuyện cổ tích, hai nhân vật chính đi vào hoàng hôn và sống hạnh phúc mãi mãi.
3. Từ vựng liên quan đến Hoàng Hôn trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho “đêm về”)
Từ
Nghĩa
dusk
Khoảng thời gian trước khi trời tối (hoàng hôn)
crepuscular
Liên quan đến hoặc như thời gian vào lúc trước khi mặt trời lặn, khi ánh sáng không mạnh (hoàng hôn)
at the crack of dawn
Đầy sáng sớm, đặc biệt là khi mặt trời mới bắt đầu mọc (bình minh)
nightfall
Thời gian vào buổi tối khi trời trở nên tối
daylight
Ánh sáng tự nhiên từ mặt trời hoặc khoảng thời gian trong ngày khi có ánh sáng
eventide
Bình minh
high noon
Giữa trưa, khi mặt trời ở điểm cao nhất trên bầu trời
polar night
Một đêm hoặc khoảng thời gian trong mùa đông ở vùng gần Bắc Cực hoặc Nam Cực, khi mặt trời không ló dạng trên chân trời
in the dead of night/winter
Vào giữa đêm/mùa đông
sunrise
Thời điểm vào buổi sáng khi mặt trời mới bắt đầu mọc trên bầu trời (bình minh)
sundown
Thời điểm vào buổi tối khi bạn nhìn thấy mặt trời cuối cùng trên bầu trời (hoàng hôn)
teatime
Thời điểm vào buổi chiều khi một số người thưởng thức bữa ăn nhẹ
dinural
Đang diễn ra hoặc xảy ra vào ban ngày chứ không vào ban đêm
early hours
Các giờ sáng sớm, từ nửa đêm đến khi mặt trời mọc
gloaming
Thời gian trong ngày khi trời trở nên tối mờ nhưng vẫn chưa hoàn toàn tối
arvo
Buổi chiều
circadian
Mô tả những quá trình tự nhiên xảy ra trong 24 giờ ở động vật và thực vật
cockcrow
Thời điểm bình minh khi ánh sáng bắt đầu ló dạng và gà trống kêu
daybreak
Khoảng thời gian trong ngày khi ánh sáng từ mặt trời bắt đầu xuất hiện trên bầu trời
happy hour
Khoảng thời gian, thường vào đầu buổi tối, khi đồ uống được bán với giá rẻ tại quán bar hoặc quán rượu
(Hình ảnh minh họa cho “Bình Minh”)
Chúng ta đã tổng quan các định nghĩa và cách sử dụng cơ bản của từ “hoàng hôn” trong tiếng Anh. Biết cách linh hoạt sử dụng “Sunset” sẽ mang lại cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời khi sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã mang lại thông tin hữu ích và cần thiết cho bạn. Chúc bạn thành công trong việc chinh phục tiếng Anh.