Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh là một trong những kiến thức không thể bỏ qua. Điều này là cần thiết để bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo và giao tiếp với người bản ngữ. Vì vậy, trong bài viết này, Studytienganh.vn sẽ giúp bạn tìm hiểu về “hươu cao cổ” trong tiếng Anh là gì và những thông tin liên quan đến nó.
1. “Hươu cao cổ” trong tiếng Anh là gì
Tiếng Việt: Hươu cao cổ
Tiếng Anh: Giraffe, tên khoa học: Giraffa.
(Hình ảnh về “hươu cao cổ” trong tiếng Anh)
Loại từ: Danh từ
Hươu cao cổ là một chi động vật có vú thuộc bộ Guốc chẳng, là động vật cao nhất trên cạn và động vật nhai lại lớn nhất.
2. Thông tin chi tiết về từ vựng
Dạng từ: Động từ ở thì hiện tại: “giraffes” hoặc “giraffe”
Phiên âm quốc tế của “hươu cao cổ – giraffe” trong tiếng Anh theo chuẩn IPA: UK /dʒɪˈrɑːf/ US /dʒɪˈræf/
(Hình ảnh về từ vựng “hươu cao cổ – giraffe” trong tiếng Anh)
Bạn có thể tham khảo phiên âm quốc tế theo chuẩn IPA của Anh Anh và Anh Mỹ để nắm vững các cách phát âm chính xác nhất nhé!
Giraffe trong tiếng Anh được định nghĩa là: một con vật lớn sống ở châu Phi có vòi cổ rất dài và chân dài
3. Ví dụ trong Anh – Việt
- Một con hươu cao cổ trưởng thành có chiều cao 6,5m.
- Hươu cao cổ đã bị giết bằng một que giáo được tẩm độc.
- Tuy nhiên, nó có một cái lưỡi dài mà nó sử dụng như một chiếc bàn tay – giống như một con hươu cao cổ.
(Hình ảnh ví dụ về “hươu cao cổ – giraffe”)
- Các sở thú bán phân của voi, hươu cao cổ và tê giác cho nông dân để làm phân bón cho vườn của họ.
- Nghiên cứu ước tính sự chia sẻ tài nguyên giữa impala, hươu cao cổ và voi.
- Sách minh họa với những bức vẽ về trâu, hươu cao cổ, lợn rừng và các cảnh trại, mô tả về cuộc săn hươu.
- Đàn hươu cao cổ và linh dương chạy nhảy rất nhanh qua đầm lầy khi chúng xuất hiện trên đường băng cát.
- Cô ấy cảm thấy như một con hươu cao cổ bị giam trong một chiếc lồng quá thấp.
- Cô ấy tưởng tượng một cái nẹp thép bên trong cổ hươu cao cổ của mình, và cảm thấy đau khi nó xuất hiện trong thân thể quen thuộc.
4. Các loài động vật khác trong tiếng Anh
Tiếng Anh/Phát âm
Tiếng Việt
Frog – /frɒg/
Con ếch
Toad – /toʊd/
Con cóc
Tadpole – /’tædpoʊl/
Nòng nọc
Newt – /nut/
Con sa giông
Spider – /ˈspaidə/
Con nhện
Scorpion – /ˈskoːpiən/
Bọ cạp
Snail – /sneil/
Ốc sên
Dragon – /ˈdræg.ən/
Con rồng
Antelope – /æn,təloʊp/
Linh dương
Hart – /hɑrt.
Con hươu
Deer – /dir/
Con nai
Chimpanzee – /,ʧɪmpæn’zi/
Tinh tinh
Camel – /kæməl/
Lạc đà
Beaver – /bivər/
Hải ly
Bear – /beə/
Con gấu
Bat – /bæt/
Con dơi
Badger – /bædʒər/
Con lửng
Elephant – /,ɛləfənt/
Con voi
Hedgehog – /hɛdʒ,hɑɡ/
Nhím
Hare – /hɜr/
Thỏ rừng
Guinea pig
Chuột lang
Goat – /ɡoʊt/
Con dê
Fox – /fɑks/
Con cáo
Elk – /ɛlk/
Nai sừng tấm
Đó là những thông tin giúp bạn hiểu “hươu cao cổ” trong tiếng Anh là gì! Chúc bạn có những kiến thức bổ ích về “hươu cao cổ – giraffe” từ Studytienganh.vn!