Tính tính khó là một cụm từ phổ biến để diễn tả sự khó hài lòng, quan tâm đậm đặc của một người. Vậy trong tiếng Anh, “tính tính khó” có ý nghĩa gì và được diễn đạt thông qua những câu nói như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức về “tính tính khó” trong tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Tính Tính Khó Trong Tiếng Anh Là Gì?
Tính tính khó trong tiếng Anh thường được ghi là “Fastidious”. Đây là một tính từ được sử dụng để chỉ sự quan tâm đến từng chi tiết nhỏ và mong muốn mọi thứ phải chính xác, hoàn hảo hoặc không thích bất cứ điều gì bẩn thỉu gây khó chịu.
Trong một số trường hợp, tính tính khó được sử dụng với ý nghĩa khắt khe, không dễ dàng thoả mãn hoặc thích bất kỳ công việc hoặc người nào, gây khó khăn trong việc giao tiếp và hòa nhập trong mối quan hệ.
2. Chi Tiết Về Từ Vựng (Bao gồm phát âm và ý nghĩa)
Tiếng Anh cho “tính tính khó” là “Fastidious”.
Ngoài ra, tùy thuộc vào ngữ cảnh, tính tính khó trong tiếng Anh còn có thể được diễn đạt qua các từ khác như “hard”, “difficult”, “cantankerous”, “prissy”,…
Tuy tính tính khó (Fastidious) không phải lúc nào cũng là một tính xấu, đôi khi nó thậm chí sẽ giúp bạn có những nguyên tắc trong cuộc sống. Tuy nhiên, nếu bạn muốn hòa nhập vào các mối quan hệ với gia đình, bạn bè thì bạn nên kiềm chế tính tính khó của mình.
Cách phát âm từ vựng “tính tính khó” trong tiếng Anh như sau:
Theo Anh-Anh: [ fæˈstɪdiəs]
Theo Anh-Mỹ: [ fæˈstɪdiəs]
3. Một Số Ví Dụ Về Tính Tính Khó Trong Tiếng Anh
Sau đây là một số ví dụ về tính tính khó trong tiếng Anh để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng:
- Never had my sister been so fastidious, difficult to please, so angry and clean. (Chưa bao giờ chị tôi khó tính, khó hài lòng, cáu gắt và sạch sẽ đến vậy.)
- Before, he was very fastidious and I really didn’t like it but now he’s changed and I’m glad for this. (Trước đây, anh ấy rất khó tính và tôi rất không thích, nhưng bây giờ anh ấy đã thay đổi và tôi rất vui vì điều này.)
- My father was very fastidious in raising the children because he wanted to be good for us. (Cha tôi rất khó tính trong việc nuôi dạy con cái vì muốn đảm bảo tốt cho chúng tôi.)
- I have to thank my dad’s fastidiousness because thanks to it I have grown up and understand the story as of now. (Tôi phải cảm ơn tính khó tính của cha vì nhờ đó mà tôi đã trưởng thành và hiểu chuyện như bây giờ.)
- Teachers are very fastidious in examining and scoring. (Các giáo viên rất khó tính trong việc kiểm tra và chấm điểm.)
- Up to now, Jeny has not had a lover because she is very fastidious choosing a boyfriend for her. (Cho đến nay, Jeny vẫn chưa có người yêu vì cô ấy rất khó tính trong việc chọn bạn trai.)
- She is very fastidious about eating and talking (Cô ấy rất khó tính về việc ăn uống và nói chuyện.)
- Many people do not like his fastidious personality, it makes them feel uncomfortable because of the imposition. (Nhiều người không thích tính cách khó tính của anh ấy, điều đó khiến họ cảm thấy khó chịu vì sự áp đặt.)
- I want to choose a light dress because of my girlfriend, she is very fastidious. (Tôi muốn chọn một chiếc váy nhẹ nhàng vì bạn gái tôi rất khó tính.)
- She is extremely fastidious at work, everything must be perfect and in the right process. (Cô ấy cực kỳ khó tính trong công việc, mọi thứ phải hoàn hảo và tuân thủ quy trình chính xác.)
- I feel that you are becoming more fastidious than before in choosing outfits. (Tôi cảm thấy rằng bạn đang trở nên khó tính hơn trước đây trong việc chọn trang phục.)
- She is more fastidious and meticulous about taking care of the children. (Cô ấy khó tính và tỉ mỉ hơn trong việc chăm sóc trẻ em.)
- His fastidiousness makes the kids feel scared and not close to him. (Tính khó tính của anh ấy làm cho các em bé cảm thấy sợ hãi và không gần gũi anh.)
4. Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Khác
- Fastidiously / fastidiousness: sự khó tính
- Hard: Cứng
- Choosy: Kén chọn
- Difficult: Khó khăn
- Meticulous: Tỉ mỉ
Bài viết trên đã trả lời cho bạn câu hỏi: “Tính tính khó” trong tiếng Anh là gì, cách sử dụng và diễn đạt từ như thế nào? Bên cạnh đó, bài viết cũng cung cấp thêm một số từ vựng liên quan khác, hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn và giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh.