Học từ vựng trong Tiếng Anh không phải là việc dễ dàng. Mỗi người có phương pháp học và ghi nhớ riêng cho mình. Theo khảo sát, một trong những phương pháp được nhiều học sinh áp dụng và đánh giá cao trong việc học từ vựng hiệu quả là phương pháp học theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về từ “tận dụng” trong Tiếng Anh, cách sử dụng và các từ liên quan, nhé!
1. Từ “tận dụng” trong Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, từ “tận dụng” được định nghĩa bằng cụm từ “take advantage” và thường được sử dụng trong cấu trúc “take advantage of sb/sth”.
Take advantage of sth: tận dụng những điều tốt (thường là những điều tốt nhất) trong một tình huống
Trong hiểu biết này, hành động tận dụng được hiểu như là việc sử dụng tích cực, tận hưởng những điều tốt nhất trong tình huống để có được sức mạnh hoặc giá trị lớn.
Take advantage of sb/sth: đối xử tệ bạc với ai đó để đạt được lợi ích
Theo hiểu biết này, hành động tận dụng mang tính tiêu cực khi ai đó đối xử không công bằng với người khác để nhận được lợi ích từ họ.
Hình ảnh minh họa cho Tận dụng
2. Các ví dụ minh họa cho “take advantage” (tận dụng)
- We thought we’d take advantage of the sports facilities effectively while we are here.
- Chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi sẽ tận dụng các cơ sở vật chất thể thao một cách hiệu quả khi chúng tôi ở đây.
- I think Tom takes advantage of her good nature.
- Tôi nghĩ Tom tận dụng bản chất tốt của cô ấy.
- We know she’s offered to babysit, but we don’t want her to think we’re taking advantage of her.
- Chúng tôi biết cô ấy đã đề nghị trông trẻ, nhưng chúng tôi không muốn cô ấy nghĩ rằng chúng tôi đang tận dụng cô ấy.
- Subscribers to the youtube channel can take advantage of this special offer.
- Người đăng ký kênh youtube có thể tận dụng ưu đãi đặc biệt này.
- If Jane is too trusting, other people will take advantage of her.
- Nếu Jane quá tin tưởng, người khác sẽ tận dụng cô ấy.
- Studios are rushing out monster movies to take advantage of children’s new-found enthusiasm for dinosaurs.
- Các hãng phim đang gấp rút sản xuất các bộ phim quái vật để tận dụng sự nhiệt tình của trẻ em đối với khủng long.
- Industrialists must move fast to take advantage of new opportunities in Northern Europe.
- Các doanh nhân phải hành động nhanh để tận dụng cơ hội mới ở Bắc Âu.
- You shouldn’t be so trusting, other people take advantage of you.
- Bạn không nên quá tin tưởng, người khác sẽ tận dụng bạn.
- You must try to take advantage of the increased globalization of the commodity trading business.
- Bạn phải cố gắng tận dụng sự toàn cầu hóa ngày càng tăng trong kinh doanh mua bán hàng hóa.
- Our company is ideally placed to take advantage of the new legislation.
- Công ty của chúng tôi đặt ở vị trí lý tưởng để tận dụng luật pháp mới.
- Mark has seen his friends take advantage of Will.
- Mark đã chứng kiến bạn bè của mình tận dụng Will.
- The managers generally failed to take advantage of a potentially valuable resource.
- Các quản lý thường không tận dụng được một nguồn tài nguyên có giá trị tiềm năng.
- You have to be open-minded when those early chances present themselves; take advantage of them whether they’re going to make you a lot of money or not.
- Bạn phải cởi mở khi những cơ hội ban đầu xuất hiện; tận dụng chúng cho dù chúng có giúp bạn kiếm được nhiều tiền hay không.
- You need to be firm with him or he’ll try to take advantage of you.
- Bạn cần phải quyết đoán với anh ấy, nếu không anh ấy sẽ cố tình tận dụng bạn.
- In spring we usually set the clocks ahead two hours to take advantage of the summer daylight.
- Vào mùa xuân, chúng ta thường điều chỉnh đồng hồ đến trước hai giờ để tận dụng ánh sáng ban ngày trong mùa hè.
Hình ảnh minh họa cho Tận dụng
3. Các từ vựng liên quan đến “take advantage” (tận dụng)
Từ vựng
Ý nghĩa
a free ride
(cụm từ)
một cơ hội hoặc lợi thế mà ai đó nhận được mà không làm gì để xứng đáng với nó
a stick to beat sb with
(cụm từ)
thứ gì đó mà bạn có thể sử dụng để chỉ trích hoặc gây khó khăn cho người hoặc vấn đề mà bạn không thích hoặc không tán thành
an ace up your sleeve
(cụm từ)
có kiến thức hoặc kỹ năng bí mật sẽ mang lại lợi thế cho bạn
fish in troubled waters
(cụm từ)
cố gắng tận dụng lợi thế từ tình huống khó khăn hoặc vấn đề của người khác
get a jump on sb/sth
(cụm từ)
bắt đầu làm điều gì đó trước khi người khác bắt đầu để giành lợi thế cho chính mình
have the inside track
(cụm từ)
có vị trí đặc biệt trong một tổ chức hoặc mối quan hệ đặc biệt với một người mang lại những lợi thế mà người khác không có
Hình ảnh minh họa cho Tận dụng