Cấu trúc trying ahead là một chủ điểm ngữ pháp được ứng dụng nhiều trong giao tiếng cũng như thư thăm hỏi trong tiếng Anh. Vậy cách sử dụng đúng nhất cho cấu trúc này là gì? Cách viết câu văn sử dụng cấu trúc này như thế nào để tạo thiện cảm cho bức thư? Hãy cùng Step Up tổng hợp lại cách sử dụng cấu trúc trying ahead trong bài viết dưới đây nhé.
1. Cách dùng cấu trúc trying ahead
Ngay từ những ngày cấp 2, chúng ta đã bắt gặp cấu trúc trying ahead trong những lá thư mẫu đơn giản ở sách giáo khoa. Hãy cùng ôn tập lại cách sử dụng cùng tìm hiểu thêm một số kiến thức nâng cao về cấu trúc này nhé.
Cấu trúc trying ahead là gì?
Cấu trúc trying ahead trong tiếng Anh mang nghĩa là mong chờ vào một điều gì đó cùng với cảm xúc háo hức, hân hoan. Vì vậy, chúng ta thường sử dụng cấu trúc trying ahead để diễn tả cảm xúc, sự chờ đợi của bản thân trước một sự việc, hành động nào đó.
Ví dụ:
- I’m trying ahead to having an ideal journey to Sapa this spring. (Tôi rất mong chờ có một chuyến du lịch tuyệt vời tới Sapa vào mùa xuân này.)
- Linda is trying ahead to seeing her new pal this weekend. (Linda rất mong chờ gặp người bạn mới của cô ấy vào cuối tuần này.)
Cách sử dụng cấu trúc trying ahead
Cấu trúc:
Trying ahead to + V-ing/Noun: mong chờ, háo hức về điều gì, việc gì
Cách sử dụng:
Dùng để thể hiện niềm phấn khởi, sự háo hức mong chờ về chuyện gì đó sắp xảy ra.
Ví dụ:
- I’m trying ahead to seeing my previous pal once more after 5 years. (Tôi rất mong chờ được gặp lại người bạn cũ của mình sau 5 năm.)
- Min is trying ahead to going to Cat Ba on her trip. (Min rất mong chờ tới Cát Bà vào kỳ nghỉ của cô ấy.)
Cấu trúc trying ahead sử dụng cuối thư với hy vọng sẽ sớm nhận được lời hồi âm hoặc bạn có thể sẽ sớm gặp lại người đó trong tương lai gần.
Ví dụ:
- I’m trying ahead to listening to from you. (Tôi rất mong nhận được sự hồi âm từ bạn.)
- I’m trying ahead to seeing you subsequent Monday. (Tôi rất mong gặp bạn vào thứ 2 tới.)
Lưu ý: Khi sử dụng cấu trúc trying ahead trong câu bạn cần chú ý đến mức độ trang trọng mà nó có thể biểu thị để phù hợp với đối tượng hướng đến nhé!
Trang trọng: I sit up for + V-ing
Ví dụ:
- I sit up for becoming a member of this assembly. (Tôi rất mong chờ tham gia cuộc họp này.)
- I sit up for attending her workshop. (Tôi rất mong chờ tham dự buổi hội thảo của cô ấy.)
Ít tính trang trọng hơn: Stay up for + V-ing
Ví dụ:
- Stay up for seeing you once more subsequent week. (Rất mong gặp lại bạn vào tuần tới.)
- Stay up for visiting your home subsequent Wednesday. (Rất mong tới thăm nhà bạn thứ 4 tuần tới.)
Thân mật hơn: I’m trying ahead to + V-ing
Ví dụ:
- I’m trying ahead to listening to from you quickly. (Tôi rất mong nhận được hồi âm sớm từ bạn.)
- I’m trying ahead to seeing you at my birthday celebration. (Tôi rất mong được gặp bạn tại buổi tiệc sinh nhật của mình.)
2. Phân biệt cấu trúc trying ahead và anticipate
Cũng như cấu trúc trying ahead to, anticipate mang nghĩa là mong đợi, hy vọng, mong chờ về một điều sẽ tới. Nhưng liệu cách sử dụng của 2 từ này có giống nhau không?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, anticipate được dùng để diễn tả về khả năng một sự việc hay hành động nào đó có thể xảy ra. Còn cấu trúc trying ahead to diễn tả sự chắc chắn hành động, sự việc ấy sẽ sớm xảy ra ở thực tế. Như vậy sự khác nhau giữa 2 anticipate và cấu trúc trying ahead to là mức độ về khả năng xảy ra của sự việc.
Ví dụ:
- June expects to win the lottery. (June mong anh ta sẽ trúng xổ số.)
Hành động trúng xổ số này không chắc chắn, có thể xảy ra hoặc không, nên chúng ta sử dụng anticipate.
- I’m trying ahead to my 18th birthday. (Tôi đang rất mong đợi sinh nhật tuổi 18 của mình.)
Sinh nhật tuổi 18 là một điều chắc chắn có thể xảy ra vì vậy để diễn tả sự mong đợi chúng ta dùng cấu trúc trying ahead.
3. Bài tập cấu trúc trying ahead
Hãy cùng luyện tập qua dạng bài sử dụng cấu trúc trying ahead ngay sau nhé.
Bài tập: Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc dưới đây
- My greatest pals and I are trying ahead to (go) _______ to Sam Son subsequent Sunday.
- I’m trying ahead to (get) ______ data from you quickly.
- Thao is trying ahead to (hear) ______ from you.
- Stay up for (see)_____ you subsequent Wednesday.
- They’re actually trying ahead to (eat) ____ out tomorrow.
- I’m trying ahead to (see) _____ her tomorrow.
- I’m trying ahead to (attend) ____ the pageant.
- I all the time sit up for (see) ____ my greatest pals.
- I’m trying ahead to (be a part of) ____ this group.
- I sit up for (hear) ____ from you.
- We’re (look) ____ ahead to this journey
- I sit up for (see) ____ my previous pal once more.
Đáp án:
- Going
- Getting
- Listening to
- Seeing
- Consuming
- Seeing
- Attending
- Seeing
- Becoming a member of
- Listening to
- Trying
- Seeing
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc trying ahead và so sánh giữa cấu trúc này với anticipate đơn giản nhất. Bên cạnh việc củng cố ngữ pháp của mình, bạn hãy trau dồi thêm cả kỹ năng luyện nghe, giao tiếp trong tiếng Anh để có thể sử dụng nó thuần thục như người bản ngữ nhé. Đừng quên cập nhật thêm những chủ đề ngữ pháp quan trọng trong Hack Não Ngữ Pháp để củng cố kiến thức của mình nhé. Chúc bạn thành công!
Feedback
feedback