Thái Lan là một vùng đất tuyệt đẹp với thiên nhiên phong phú và con người thân thiện, đáng yêu. Với cái tên “Vương quốc của những nụ cười”, Thái Lan thu hút du khách đến từ khắp nơi và luôn là điểm đến hấp dẫn trong suốt bốn mùa. Tuy nhiên, ngôn ngữ vẫn là một rào cản khi du khách giao tiếp với người dân địa phương. Vì vậy, nếu bạn có ý định du lịch Thái Lan, hãy dành chút thời gian để tìm hiểu những cụm từ tiếng Thái thông dụng khi đi du lịch!
Những cụm từ tiếng Thái thông dụng khi chào hỏi
- Sa – wa – dee: Xin chào!
- Sa – wa – dee – krup: Xin chào! (nếu người nói là nam)
- Sa – wa – dee – kaa: Xin chào! (nếu người nói là nữ)
- Chai/Mai: Có / không
- Tah – tcheu – arai: Bạn tên là gì?
- Koon a yoo tow – rai: Bạn bao nhiêu tuổi?
- Sabai dee – reu: Bạn khỏe không?
- Sabai dee: Mình khỏe
- Kop khun: Cảm ơn
- Ob-khun-mark: Cảm ơn nhiều
- Mai pen rai: Đừng bận tâm
- Ka-ru-na: Làm ơn
- Kor-tot/Kor-a-nu-yart: Xin lỗi
- Laew phob gan mai: Hẹn gặp lại
Những cụm từ tiếng Thái thông dụng khi hỏi đường, đi lại
- Prot khap cha cha: Làm ơn lái xe chậm lại một chút
- Liao khwa: Rẽ phải
- Liao sai: Rẽ trái
- Khap trong pai: Đi thẳng
- Yut: Dừng lại
- Mai pen rai: Không có gì
- Phoot Thai mai dai: Tôi không biết nói tiếng Thái
- Mai kao chai: Tôi không hiểu
- Tai ruup dai mai? Tôi có thể chụp ảnh được không?
- Hong nam yoo tee nai? Nhà vệ sinh ở đâu?
- Chan mai pai: Tôi sẽ không đi…
- Prot khap cha cha: Xin lái xe chậm chút
- Ra wang: Hãy cẩn thận
Những cụm từ tiếng Thái thông dụng khi mua sắm
- Nee tao rai?: Cái này bao nhiêu tiền?
- Nee arai?: Cái này là gì?
- Thi nảy khải cặp pắn Khrắp, khă: Chỗ nào bán túi xách?
- Sựa tua ní suối mạc: Cái áo này đẹp quá!
- Kang-keng tua nắn mai suối: Cái quần này không đẹp
- Sỉ đèng/khiếu/đằm/khảo: Màu đỏ/màu xanh/màu đen/màu trắng
- Paeng maag: Món này đắt quá
- Lo ra kha dai mai?: Có giảm giá không?
- Ho hai duai: Làm ơn gói lại giúp
- Gep taang: Tính tiền nhé
- La gon: Tạm biệt
Cách đọc số trong tiếng Thái
- Neung: Một
- Sorng: Hai
- Sahm: Ba
- See: Bốn
- Had: Năm
- Hok: Sáu
- Jed: Bảy
- Phat: Tám
- Gao: Chín
- Yee-sip: Hai mươi mốt
- Sam-sip: Ba mươi
- Neung roi: Một trăm
- Nưưng păn: Một ngàn
- Meum: Mười ngàn
- Sann: Một trăm ngàn
Đó là những cụm từ tiếng Thái thông dụng để bạn tự tin giao tiếp với người địa phương. Tuy nhiên, khi khám phá Thái Lan, nếu đụng đến những tình huống cần sử dụng cụm từ phức tạp hơn để hiểu nhau, bạn có thể giao tiếp bằng tiếng Anh với người địa phương vì tại đây, tiếng Anh cũng là một ngôn ngữ được ưa chuộng.