Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người gặp khó khăn trong việc hiểu ý nghĩa của các cụm từ. Điều này dẫn đến sự mất tự tin trong việc học tiếng Anh. Tuy nhiên, để giảm khó khăn này, một cách tốt là hiểu và ghi nhớ các cụm từ từ từ, và thường xuyên áp dụng để cải thiện khả năng nhớ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một cụm từ phổ biến “Note Down”.
Note Down (ghi chú lại): hành động ghi nhớ thông qua việc viết hoặc ghi chép thông tin để không quên. Bạn có thể ghi chú trên giấy, máy tính hoặc điện thoại, miễn là bạn ghi nhớ chính xác những gì cần nhớ. Hãy xem thêm tại hocvientocseoul.edu.vn để tìm hiểu thêm về cụm từ này.
I. Ý nghĩa của Note Down
Cụm từ “Note down” là một cụm từ tiếng Anh, còn được gọi là phrasal verb, bao gồm hai từ đơn: “note” và “down”. Khi ghép lại, “note down” có nghĩa là ghi chú hoặc ghi lại thông tin, ý kiến hoặc chi tiết quan trọng để sau này có thể nhớ hoặc sử dụng.
Khi sử dụng “note down”, người ta thường viết hoặc ghi chép thông tin trên giấy, máy tính, điện thoại hoặc bất kỳ thiết bị nào có khả năng ghi lại thông tin. Hành động này giúp chúng ta ghi nhớ và theo dõi các thông tin quan trọng, như số điện thoại, địa chỉ, lời khuyên, ý tưởng hoặc lịch trình.
II. Nghĩa của Note Down trong tiếng Việt
Trong tiếng Việt, “Note Down” có thể dịch là “ghi chú lại”, “ghi lại”, “viết lại” hoặc “ghi chép lại”. Đây là hành động ghi lại thông tin, ý kiến hoặc chi tiết quan trọng vào một tài liệu, giấy tờ hoặc thiết bị khác để sau này có thể nhớ hoặc sử dụng lại. Khi bạn “note down” điều gì đó, bạn thường viết hoặc ghi chú lại thông tin một cách cẩn thận và chính xác. Hành động này giúp bạn ghi nhớ và theo dõi các thông tin quan trọng một cách hiệu quả.
III. Cấu trúc của cụm từ Note Down trong tiếng Anh
Cấu trúc của cụm từ “note down” trong tiếng Anh thường được sử dụng theo mẫu “note down + đối tượng (thông tin, ý kiến, chi tiết…)”. Đối tượng này thường là một danh từ hoặc một cụm từ danh từ.
Dưới đây là một số ví dụ về cấu trúc của cụm từ “note down” trong câu:
1. Ghi chú thông tin:
- Vui lòng ghi chú thời gian và địa điểm cuộc họp.
- Cô ấy đã ghi chú lại những điểm quan trọng từ bài thuyết trình.
2. Ghi chú ý kiến hoặc lời khuyên:
- Anh ấy luôn ghi chú lại những lời khuyên của giáo sư.
- Chúng ta nên ghi chú lại bất kỳ gợi ý nào chúng ta nhận được trong cuộc họp.
3. Ghi chú chi tiết quan trọng:
- Hãy chắc chắn ghi chú lại thông tin quan trọng từ cuộc trò chuyện.
- Nhà báo đã ghi chú lại những câu trích dẫn chính xác từ người được phỏng vấn.
Cấu trúc “note down” thường được sử dụng khi muốn diễn đạt hành động ghi chú hoặc ghi lại thông tin một cách chính xác và cẩn thận để sử dụng hoặc tham khảo sau này.
IV. Ví dụ về cụm từ Note Down
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ “note down” trong các câu tiếng Anh:
- Vui lòng ghi chú lại những chi tiết quan trọng của cuộc họp.
- Tôi luôn ghi chú lại ý tưởng của mình trong một cuốn sổ.
- Giáo viên yêu cầu học sinh ghi chú lại bài tập về nhà.
- Anh ta nhanh chóng ghi chú lại địa chỉ được đưa cho anh.
- Đừng quên ghi chú lại các ngày hạn nộp bài tập.
- Cô ấy luôn ghi chú lại những câu trích dẫn thú vị từ những cuốn sách mà cô ấy đọc.
- Thám tử cẩn thận ghi chú lại mô tả về nghi phạm.
- Tôi sẽ ghi chú lại những điểm chính của bài thuyết trình để tham khảo sau này.
- Nhà báo ghi chú lại những câu trả lời của người được phỏng vấn trong cuộc phỏng vấn.
- Hãy để tôi ghi chú lại thông tin liên lạc của bạn để tôi có thể liên lạc với bạn sau này.
Các ví dụ trên minh họa cách sử dụng “note down” trong các tình huống khác nhau để ghi chú, ghi lại hoặc ghi nhớ thông tin, chi tiết hoặc ý kiến quan trọng.
V. Note Down có nghĩa tương đồng với những từ nào?
Cụm từ “note down” có thể có những từ tương đồng sau:
- Jot down
- Write down
- Record
- Take note of
- Make a note of
- Put down
- Document
- Log
- Capture
- Memorize
Các từ trên đều có ý nghĩa tương tự với “note down” trong việc ghi chú, ghi lại hoặc ghi nhớ thông tin, ý kiến hoặc chi tiết quan trọng.