Bạn đã bao giờ tự hỏi máy tính của chúng ta lưu trữ dữ liệu ở đâu hay không? Đó chính là một trong những câu hỏi mà physical memory usage giải đáp. Khi lưu trữ dữ liệu hay chạy các phần mềm, liệu ta có cần physical memory usage không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về physical memory usage là gì và tại sao chúng ta cần hiểu nó.
Physical memory usage là gì? Vì sao cần hiểu về physical memory usage?
Ý nghĩa của các thông số trong cPanel
Trong cPanel có rất nhiều thông số khác nhau, trong đó có một số thông số quan trọng như sau:
1. Sử dụng CPU
Là tỷ lệ sử dụng CPU hiện tại của bạn trên tổng CPU của máy chủ. Giống như trên máy tính cá nhân của bạn, CPU sử dụng càng cao, máy chủ xử lý các tác vụ càng chậm và trang web càng tải chậm.
2. Sử dụng bộ nhớ
Hoặc còn được gọi là Sử dụng bộ nhớ ảo (Virtual Memory Usage), đây là dung lượng bộ nhớ ảo mà bạn đang sử dụng trên tổng dung lượng bộ nhớ có thể sử dụng của máy chủ. Tỷ lệ này càng cao, máy chủ giải quyết tác vụ càng chậm. Đến khi đạt đến mức 1/1, bạn sẽ nhận được thông báo lỗi 500 hoặc 503 (mất kết nối với máy chủ) khi truy cập trang web. Dung lượng bộ nhớ ảo càng lớn, càng tốt. Ví dụ, trong hình trên, máy chủ của tôi có 2GB bộ nhớ ảo.
3. Sử dụng bộ nhớ vật lý
Là dung lượng bộ nhớ vật lý đã sử dụng trên tổng dung lượng bộ nhớ vật lý của máy chủ. Tương tự như bộ nhớ không có thực, khi tỷ lệ này đạt đến 1/1, trang web của bạn sẽ gặp lỗi 500 hoặc 503. Dung lượng bộ nhớ vật lý của máy chủ càng lớn, càng tốt, ít nhất phải từ 1GB trở lên.
4. Entry Processes
Là số lượng tiến trình đang xử lý tại cùng một thời điểm trên tổng số tiến trình mà máy chủ có thể xử lý cùng một lúc. Entry Processes được tạo ra để chống lại cuộc tấn công DDOS vào máy chủ. Khi tỷ lệ này đạt đến 1/1, trang web của bạn sẽ gặp lỗi 508 (Resource Limit Reached).
Số lượng tiến trình mà máy chủ có thể xử lý đồng thời (Entry Processes Limit, còn được gọi là Concurrent Connections) không tương đương với số lượng người có thể truy cập trang web của bạn cùng lúc.
Ví dụ, gói US Nano trong dịch vụ WordPress hosting có Entry Processes Limit là 20 nhưng có thể chịu được vài trăm người truy cập cùng một lúc nếu mã nguồn trang web của bạn được tối ưu hóa tốt.
Entry Processes Limit càng cao, càng tốt.
5. Số lượng tiến trình
Thông số này chỉ tổng số tiến trình có trong máy chủ. Khi tỷ lệ này đạt đến 1/1, không có tiến trình nào có thể được khởi chạy nữa (cho đến khi các tiến trình khác bị ngắt) và bạn có thể gặp lỗi 500 hoặc 503 khi truy cập trang web. Tương tự như Entry Processes Limit, số lượng tiến trình càng cao, càng tốt.
6. Sử dụng IO (Input/Output)
Hay còn được gọi là IO Limits, đây là mức hạn chế tốc độ truyền tải dữ liệu từ máy chủ đến người truy cập trang web của bạn, được tính bằng KB/giây. Khi tỷ lệ này đạt đến 1/1, tốc độ truyền dữ liệu sẽ trở nên chậm hơn, làm cho trang web tải chậm hơn. IO Limits càng lớn, càng tốt. Ví dụ, dịch vụ WordPress hosting do WP Căn bản cung cấp có IO Limits lên đến 30MB/giây, cao gấp 6 lần mức 5MB/giây của StableHost và HawkHost.
7. IOPS (Input/Output Operations Per Second)
Hay còn được gọi là IOPS Limits, đây là mức hạn chế số lần đọc/ghi mỗi giây của máy chủ. Khi tỷ lệ này đạt đến 1/1, hoạt động đọc/ghi của máy chủ sẽ tạm dừng cho đến khi thời gian hiện tại kết thúc. IOPS Limits càng cao, càng tốt. Ví dụ, IOPS của dịch vụ WordPress hosting do WP Căn bản cung cấp là 7680, cao gấp 7,5 lần mức 1024 của StableHost và HawkHost.
>>> Hướng dẫn thiết kế website bán hàng bằng WordPress mới nhất 2020
8. Một số thông số khác
- Inodes: Tỷ lệ số tệp hiện có trên tổng số tệp được phép lưu trữ trên máy chủ. Một số dịch vụ hosting không giới hạn dung lượng lưu trữ, nhưng hạn chế số lượng tệp được phép lưu trữ trên máy chủ. Ví dụ, con số này ở StableHost là 250.000, ở HawkHost là 500.000. Dịch vụ WordPress hosting của WP Căn bản không giới hạn số lượng tệp được phép lưu trữ.
- Dung lượng lưu trữ (Disk Usage): Dung lượng lưu trữ mà bạn vừa sử dụng trên tổng dung lượng lưu trữ của máy chủ.
- Dung lượng database MySQL: Dung lượng mà bạn đang sử dụng để lưu trữ cơ sở dữ liệu trên tổng dung lượng lưu trữ của máy chủ.
- Băng thông (Bandwidth): Băng thông mà bạn vừa sử dụng trên tổng băng thông khả dụng của máy chủ, thường được tính theo tháng.
- Tài khoản email (Email Accounts): Số lượng tài khoản email mà bạn đã có trên tổng số tài khoản email khả dụng của máy chủ.
- Danh sách gửi email (Mailing Lists): Số lượng danh sách gửi email mà bạn đã có trên tổng số danh sách gửi email khả dụng của máy chủ.
- Tên miền phụ (Addon Domains): Số lượng tên miền phụ mà bạn đã thêm vào trên tổng số tên miền phụ khả dụng của máy chủ.
- Subdomain: Tỉ lệ subdomain mà bạn đang thêm vào trên tổng số subdomain khả dụng của máy chủ.
- Domain Alias: Tỉ lệ tên miền tạm thời mà bạn đã thêm vào trên tổng số tên miền tạm thời khả dụng của máy chủ.
- Tài khoản FTP (FTP Accounts): Số lượng tài khoản FTP mà bạn đã tạo trên tổng số tài khoản FTP khả dụng của máy chủ.
- Mysql Databases: Số lượng cơ sở dữ liệu MySQL mà bạn đã tạo trên tổng số cơ sở dữ liệu có thể tạo trên máy chủ.
Giới hạn của các thông số trên càng cao thì càng tốt. Tuy nhiên, chúng gần như không ảnh hưởng đến tốc độ tải trang web của bạn.
Hy vọng, qua bài viết này, bạn đã hiểu hơn về các thông số trong cPanel và có thể chọn được dịch vụ hosting phù hợp với nhu cầu của mình. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc ý kiến nào về các thông số trong cPanel, vui lòng để lại bình luận phía dưới để được hỗ trợ và giải đáp.
Nếu bạn thích bài viết này, hãy đăng ký theo dõi blog của tôi để nhận được những bài viết hay nhất, mới nhất thông qua email. Xin cám ơn rất nhiều. ????
>>> Hướng dẫn khắc phục lỗi 404 not found mới nhất 2020
Nguồn: wpcanban.com Edit by Lion