Trái cây Ổi là một loại trái cây rất quen thuộc trong cuộc sống của chúng ta. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ “Trái Ổi” trong tiếng Anh và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh tiếng Anh. Chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Anh – Việt và hình ảnh minh họa về từ “Trái Ổi” để giúp bạn hiểu rõ hơn và sinh động hơn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ “Trái Ổi”, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua trang web này.
Hình ảnh minh họa của cụm từ “Trái Ổi” trong tiếng Anh là gì
1. Trái Ổi trong Tiếng Anh có được gọi là gì?
Trong tiếng Việt, “Trái Ổi” có nghĩa là một loại trái cây nhiệt đới có hình dạng tròn, màu vàng và có thịt màu hồng hoặc trắng cùng với hạt cứng, hoặc là cây nhiệt đới nhỏ mà loại trái này mọc.
Trong tiếng Anh, “Trái Ổi” được gọi là:
guava (danh từ)
Ý nghĩa trong tiếng Việt: trái ổi, quả ổi
Ý nghĩa trong tiếng Anh: một loại trái cây nhiệt đới có hình dạng tròn, màu vàng và có thịt màu hồng hoặc trắng cùng với hạt cứng, hoặc là cây nhiệt đới nhỏ mà loại trái này mọc
Phát âm tiếng Anh (Anh-Anh):UK /ˈɡwɑː.və/
Phát âm tiếng Anh (Mỹ):US /ˈɡwɑː.və/
Loại từ: Danh từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ “Trái Ổi” trong tiếng Anh là gì
2. Ví dụ Anh – Việt
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cụm từ “Trái Ổi” trong tiếng Anh, bạn có thể xem qua những ví dụ cụ thể dưới đây từ Studytienganh.
Ví dụ:
- Một số người cho biết rằng trong số các chế độ ăn tự nhiên, khi ruồi chỉ được cho ăn ổi, tần suất kêu gọi đã giảm thêm 20%.
- Dịch nghĩa: Một số người nói rằng trong số các chế độ ăn tự nhiên, khi ruồi chỉ được cho ăn ổi, tần suất kêu gọi đã giảm thêm 20%.
- Trong nghiên cứu này, ruồi đực hoặc ruồi cái của ba loài ăn ổi không sống quá 30 ngày.
- Dịch nghĩa: Trong nghiên cứu này, ruồi đực hoặc ruồi cái của ba loài ăn ổi không sống quá 30 ngày.
- Họ có thể xác định mối quan hệ giữa các trường hợp trái cây như táo, chuối, cam, lê) và trái cây (vải, dứa, chanh leo, ổi), và nhiều hơn nữa.
- Dịch nghĩa: Họ có thể xác định mối quan hệ giữa các trường hợp trái cây như táo, chuối, cam, lê) và trái cây (vải, dứa, chanh leo, ổi), và nhiều hơn nữa.
- Lisa nói rằng một đống gỗ ổi (các tấm gỗ rõ ràng) đứng phía sau biệt thự nón.
- Dịch nghĩa: Lisa nói rằng một đống gỗ ổi (các tấm gỗ rõ ràng) đứng phía sau biệt thự nón.
- Các loại cây thương mại của chúng tôi bao gồm cà phê, ca cao, ớt, chuối, mamey, sweetsop và ổi.
- Dịch nghĩa: Các loại cây thương mại của chúng tôi bao gồm cà phê, ca cao, ớt, chuối, mamey, sweetsop và ổi.
- Hồ này được bao quanh bởi những khu vườn xanh rậm mà có lùm cây như xoài, đu đủ, lựu, ổi và mận.
- Dịch nghĩa: Hồ này được bao quanh bởi những khu vườn xanh rậm mà có lùm cây như xoài, đu đủ, lựu, ổi và mận.
- Peter nói rằng trong khu vực cận nhiệt đới nhỏ, có sản xuất chanh, chanh, đu đủ, xoài, ổi, đào, cà phê, bơ, mía, mâm xôi, dứa và cây cảnh.
- Dịch nghĩa: Peter nói rằng trong khu vực cận nhiệt đới nhỏ, có sản xuất chanh, chanh, đu đủ, xoài, ổi, đào, cà phê, bơ, mía, mâm xôi, dứa và cây cảnh.
- Như bạn có thể thấy, chúng ăn lá của các loại cây như bạch đàn, ổi, bụi mâm xôi và cây keo.
- Dịch nghĩa: Như bạn có thể thấy, chúng ăn lá của các loại cây như bạch đàn, ổi, bụi mâm xôi và cây keo.
- Chúng tôi có các vườn trồng chanh, cam, bơ, ổi và cây amla xen kẽ với cà phê, tiêu, vani, quế, nhục đậu khấu, xoài, mít, lựu, ổi và chuối.
- Dịch nghĩa: Chúng tôi có các vườn trồng chanh, cam, bơ, ổi và cây amla xen kẽ với cà phê, tiêu, vani, quế, nhục đậu khấu, xoài, mít, lựu, ổi và chuối.
- Như bạn có thể thấy, đó là một sự kết hợp sáng bóng của những trái cây kỳ lạ như ổi và quýt vàng, hoa kim ngân nhẹ nhàng và gợi ý của hoa bồ đề, cùng với hổ phách quyến rũ, hoắc hương và thạch ổi hồng.
- Dịch nghĩa: Như bạn có thể thấy, đó là một sự kết hợp sáng bóng của những trái cây kỳ lạ như ổi và quýt vàng, hoa kim ngân nhẹ nhàng và gợi ý của hoa bồ đề, cùng với hổ phách quyến rũ, hoắc hương và thạch ổi hồng.
- Như bạn có thể thấy, nó cũng được sử dụng trong pha chutney cho món nhẹ, trong sandwich với sốt mayonnaise hoặc được nướng cùng với mứt ổi.
- Dịch nghĩa: Như bạn có thể thấy, nó cũng được sử dụng trong pha chutney cho món nhẹ, trong sandwich với sốt mayonnaise hoặc được nướng cùng với mứt ổi.
- Một số người cho biết rằng xoài Bahawalpur, cam quýt, chà là và ổi là một số loại trái cây được xuất khẩu ra nước ngoài.
- Dịch nghĩa: Một số người cho biết rằng xoài Bahawalpur, cam quýt, chà là và ổi là một số loại trái cây được xuất khẩu ra nước ngoài.
3. Một số từ liên quan đến cụm từ “Trái Ổi” trong tiếng Anh mà bạn nên biết
Hình ảnh minh họa của cụm từ “Trái Ổi” trong tiếng Anh là gì
Trong tiếng Anh, “Trái Ổi” được sử dụng rất phổ biến.
Dưới đây là những cụm từ liên quan mà bạn nên nhớ:
Từ/cụm từ
Nghĩa của từ/cụm từ
peach guava
ổi đào
guava leaves
lá ổi
Qua bài viết trên, hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ về định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ Anh – Việt của cụm từ “Trái Ổi” trong tiếng Anh. Studytienganh xin chúc bạn có một thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và thành công!