Có bao giờ khi đang xem một bộ phim nào đó bạn tự thắc mắc rằng Quay Phim trong tiếng Anh nghĩa là gì, cách sử dụng của từ như thế nào. Đó có lẽ là những câu hỏi quá đỗi quen thuộc đối với những người học tiếng Anh như chúng ta. Chính bởi vậy bài viết này sẽ giới thiệu và cung cấp đầy đủ cho bạn những kiến thức liên quan đến Quay Phim trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức dưới đây phần nào giúp ích cho bạn trong việc học tập. Nào hãy cùng Studytienganh cùng bạn tìm tìm hiểu ngay về từ vựng mới nhé!
1.Quay phim trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Quay phim trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Movie: to report shifting photos with a digicam, often to make a movie for tv or the cinema.
Loại từ: động từ.
Cách phát âm /fɪlm/.
Định nghĩa: hành động ghi lại nhiều những bức ảnh liên tục bằng máy quay, thường là quay lại một bộ phim để phát lên tivi hoặc là để chiếu ở những rạp chiếu lớn.
Trong Tiếng Anh chúng ta vẫn có thể sử dụng nói quay phim là make a movie hay shoot mà không nhất thiết phải dùng movie để giúp cho cách nói, giao tiếp của bản thân hằng ngày đa dạng và không bị lặp từ.
2. Một số ví dụ liên quan đến Quay Phim trong Tiếng Anh:
Hãy cùng Studytienganh cùng bạn tìm hiểu một số ví dụ liên quan đến từ vựng mới để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như nghĩa của từ khi đặt vào một số văn cảnh khác nhau xem ý nghĩa của từ như thế nào nhé!
-
Canh hoa tan is filming in Dalat as a result of the director likes the environment right here.
-
Cánh hoa tàn đang được quay phim tại Đà Lạt bởi vì đạo diễn rất thích không khí ở nơi này.
-
A lot of the scenes have been filmed in my studio.
-
Hầu hết các cảnh quay đều được quay tại phòng thu của tôi.
-
We filmed for every week in Spain. Hope you again up!
-
Chúng tôi đã quay phim trong một tuần ở Tây Ban Nha. Mong bạn ủng hộ nhé!
-
I like filming the actions of my mates round me as a strategy to hold our reminiscences.
-
Tôi thích quay phim lại những hành động của những người bạn xung quanh tôi như một cách để lưu giữ lại những kỉ niệm của chúng tôi.
-
His final film was filmed in Spain.
-
Bộ phim cuối cùng của anh ta được quay ở Tây Ban Nha.
-
My director filmed all the scenes in Vietnam.
-
Đạo diễn của tôi đã quay tất cả những cảnh quay này ở Việt Nam.
Một số ví dụ về quay phim trong tiếng Anh.
-
If any individual filmed me, I might be offended as a result of I did not do it.
-
Nếu ai đó quay phim tôi, tôi sẽ rất tức giận bởi vì tôi không thích làm như vậy.
-
I filmed numerous scenes about your nation once I visited with my household.
-
Tôi đã quay lại rất nhiều thước phim về quê hương của bạn khi mà tôi đi du lịch cùng gia đình của tôi.
-
I need to movie one thing about my life.
-
Tôi muốn quay lại một thứ gì đó về cuộc đời tôi.
-
Once I was a baby, my father filmed many scenes about me.
-
Khi tôi còn là một đứa trẻ, bố của tôi đã quay lại rất nhiều những thước phim về tôi.
-
Hey, I simply filmed for my class.
-
Này, tôi vừa quay phim cho lớp của mình đấy.
-
Make one thing particular. Ah, we’ll movie for them.
-
Hãy làm một thứ gì đó đặc biệt đi. À, chúng ta hãy quay một thước phim cho họ đi.
3. Một số cụm từ liên quan đến Quay phim:
Ngoài tìm hiểu về nghĩa của từ Quay phim trong tiếng Anh là gì thì chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về những từ ngữ liên quan đến quay phim để bạn có thể sử dụng chúng trong các trường hợp khi giao tiếp nhé!
Một số từ vựng liên quan đến quay phim.
Từ tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
Actress
diễn viên nữ
Actor
diễn viên nam
Alternate scene
cảnh quay xen kẽ
Agent
người đại diện cho đạo diễn
Appearing
diễn xuất
Motion movie
phim hành động
Adapt
chuyển thể kịch bản
Journey movie
thể loại phim phiêu lưu mạo hiểm
Angle of view
góc nhìn qua máy bay
Autofocus
chỉnh nét tự động
Ambient Gentle
ánh sáng của bối cảnh nền
Ambient Sound
âm thanh của bối cảnh nền
Digital camera crew
nhóm quay phim
Animated movie
phim hoạt hình
Artwork director
giám đốc phụ trách thiết kế mỹ thuật
Creative director
người chỉ đạo nghệ thuật
Background
bối cảnh
Leisure
sự giải trí
Cameraman
người quay phim
Extras
diễn viên quần chúng
Movie buff
người am hiểu sâu về phim ảnh
Film star
ngôi sao màn ảnh bạc
Plot
cốt truyện, kịch bản
Character
nhân vật
Horror film
phim kinh dị
Comedy
phim hài
Romance film
phim tâm lý tình cảm
Drama film
phim chính kịch
Director
đạo diễn
Sitcom film
phim hài dài tập
Bài viết Studytienganh đã tổng hợp về những kiến thức cơ bản về Quay Phim trong tiếng Anh có nghĩa là gì thông qua những ví dụ cơ bản để giúp bạn đọc có thể hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ cũng như từ đó có thể nắm chắc được cách sử dụng để áp dụng vào giao tiếp hằng ngày và trong học tập và công việc. Ngoài ra chúng tôi còn đưa ra thêm một số từ vựng liên quan đến Quay Phim để giúp bạn đọc có thể bỏ túi thêm một số kiến thức cần có để nâng cao thêm lượng từ vựng của bản thân. Cám ơn các bạn đã theo dõi bài đọc. Chúc bạn có một ngày học tập và làm việc thoải mái!