Với những bạn học tiếng Anh, không thể không biết đến cụm động từ Take over. Đây là một cụm từ rất quen thuộc khi làm bài tập hoặc viết bài luận tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu bạn vẫn chưa chắc chắn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng chính xác của nó, hãy theo dõi bài viết này cùng Langmaster để học tập thêm nhé!
1. Định nghĩa của Take over
Take over trong tiếng Anh là một cụm động từ, có nghĩa là “tiếp quản” hoặc “kiểm soát”.
Ví dụ:
- Tôi rất bận nên em gái sẽ tiếp quản. (I am so busy so my sister is going to take over.)
- Nước mắm Nam Ngư đã được tiếp quản bởi Chinsu. (Nam Ngu fish sauce was taken over by Chinsu.)
Cụm từ take over chia thành từ “take” khi chia ở các thì khác nhau và giữ nguyên từ “over”.
Ví dụ: Took over, taken over…
2. Cách sử dụng cấu trúc take over
Cấu trúc Take over trong tiếng Anh được sử dụng theo 3 cách sau:
2.1. Cách sử dụng Take over
Take over đóng vai trò là một cụm động từ hoặc động từ trong câu, mang nghĩa “tiếp quản”.
Ví dụ:
- Nếu tôi không tiếp quản, công ty này sẽ thất bại. (If I don’t take over then this company will be doomed.)
- Tôi nên tiếp quản khi sếp của tôi ra đi. (I should take over once my manager is left.)
2.2. Cách sử dụng Take over something
Cấu trúc Take over something có nghĩa là tiếp quản hoặc kiểm soát cái gì đó.
Ví dụ:
- Net sẽ tiếp quản chuỗi cửa hàng khi bố anh ấy mất. (Net will take over the chain store when his father passes away.)
- Có dự đoán rằng ChatGPT sẽ thay thế người làm tiếp thị. (It is guessed that ChatGPT will take over in marketer some day.)
2.3. Cách sử dụng Take over from someone
Take over from someone được sử dụng khi muốn diễn đạt ý “thay thế ai đó tiếp quản…”.
Ví dụ:
- Tu sẽ thay bố cô ấy tiếp quản làm giám đốc điều hành. (Tu will take over from her father as COO.)
- Tôi thay chị tôi tiếp quản làm quản lý vào tháng trước. (I took over from my sister as manager last month.)
3. Một số từ đồng nghĩa với Take over
Để phong phú thêm từ vựng của bạn, hãy tham khảo một số từ đồng nghĩa với Take over như sau:
- Assume the leadership of: Tiếp nhận, đảm đương vị trí lãnh đạo.
- Assume: Tiếp quản.
- Take charge: Chịu trách nhiệm.
- Replace: Thay thế.
- Take the helm of: Có quyền kiểm soát (tổ chức hay công ty).
- Succeed: Kế tiếp.
4. Phân biệt giữa Take over và Take on
Trong tiếng Anh, Take over và Take on là hai từ thường bị nhầm lẫn. Take on được sử dụng trong nhiều trường hợp và cấu trúc khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai từ này:
- Take sb on: Tuyển nhân viên, tuyển dụng.
- Take sth on: Đảm nhiệm một công việc hoặc trách nhiệm mới.
- Take on sth: Bắt đầu làm việc gì đó.
- Take sb up on sth: Chấp nhận một đề nghị.
- Take on sb/sth: Cạnh tranh hoặc chiến đấu với ai đó/cái gì.
5. Bài tập áp dụng cấu trúc Take over
Bài tập: Chọn câu đúng nhất với những câu đã cho sẵn
1. Tôi sẽ _______ quán cafe của gia đình.
A. take over
B. take over from
C. taken over
2. Nhiều người muốn _______ Thanh trở thành trưởng phòng marketing.
A. take over
B. take over from
C. take charge
3. Chúng ta không cần Jack _______.
A. take over
B. taken over
C. to take over
4. Tháng trước, Jim _______ công ty Dove.
A. had take over
B. took over
C. taken over
5. Các đồng sáng lập đề nghị Hanh làm quản lý mới. Nhưng anh ấy không muốn _______.
A. take it over
B. take over
C. takes over from
Đáp án:
1. A 2. B 3. C 4. B 5. B
Bài viết trên đã cung cấp thông tin về ý nghĩa của take over và cách sử dụng cấu trúc này. Đây là cụm động từ và cấu trúc phổ biến trong cả hội thoại và viết văn. Hãy nghiên cứu kỹ về kiến thức này để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Đặc biệt, hãy tham gia bài kiểm tra miễn phí tại đây để biết trình độ tiếng Anh hiện tại của mình. Hãy đăng ký khóa học tại Langmaster để được học thêm nhiều bài học thú vị!