Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu qua rất nhiều chủ đề khác nhau, trong bài viết hôm nay, tôi sẽ đem đến cho các bạn một từ có thể dùng rất phổ biến trong cuộc sống. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn cải thiện kiến thức và ứng dụng nó vào công việc hàng ngày. Từ này có nhiều ý nghĩa khác nhau, vì vậy hãy cùng tìm hiểu thêm về cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ “Tear Off” trong tiếng Anh nhé! Chúc các bạn may mắn!
Ảnh minh họa: Tear off trong tiếng Anh
1. “Tear Off” trong Tiếng Anh có nghĩa là gì?
Tear Off
Cách phát âm: /ter ɑːf/ hoặc /ter ɒf/
Định nghĩa:
Đây là hành động khiến cho một vật hoặc một cái gì đó bị tách ra thành từng mảnh bằng cách sử dụng sức tay, máy móc hoặc một vật trung gian có thể kéo hoặc giật mạnh về hai hướng ngược lại. Hành động này gây ra việc vật bị phân chia thành từng phần, từng mảnh.
Loại từ trong Tiếng Anh:
Đây là loại cụm động từ có nhiều ý nghĩa đa dạng và các ý nghĩa của nó gần nhau, do đó rất dễ sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Tùy vào ngữ cảnh, cụm từ này có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm danh từ, trạng từ và phó từ.
Cụm từ này cũng có thể đứng ở nhiều vị trí trong một câu.
Trong một số trường hợp đặc biệt, cụm từ này có thể xuất hiện dưới dạng cụm danh từ.
- This special characteristic allows wolves to tear off meat from prey or carrion that has been frozen solid.
- Tính chất đặc biệt này cho phép các con sói xé thịt từ con mồi hoặc xác thối đã bị đông cứng.
- You need to tear off the skin to sell to designers and the flesh from animal bones, then sell it in the market.
- Bạn cần xé da để bán cho nhà thiết kế và thịt từ xương động vật, sau đó bán nó trên thị trường.
- Suddenly, he tore off my clothes and cursed like a madman.
- Đột nhiên, anh ta xé quần áo của tôi và chửi rủa như một tên điên.
2. Cách sử dụng cụm từ “tear off” trong nhiều trường hợp khác nhau trong Tiếng Anh:
Ảnh minh họa: Tear off trong tiếng Anh
Nói về hành động kéo hoặc bị kéo ra, hoặc để các mảnh bị kéo ra:
- You have to be very careful with books this old because the paper tears off very easily.
- Bạn phải rất cẩn thận với những cuốn sách cũ này vì giấy rất dễ rách.
- She tried to tear off a small piece from the edge of a puppy.
- Cô ấy cố gắng xé một mảnh nhỏ từ cạnh của một chú chó con.
- You need to tear off the top of the snack packet.
- Bạn cần xé bỏ phần trên của gói snack.
“Tear off” còn có thể chỉ hành động di chuyển nhanh chóng:
- She was late and rushed off around the house looking for her car keys.
- Cô ấy đã đến muộn và chạy vèo vèo trong nhà tìm chìa khóa xe.
Cụm động từ chỉ hành động rét lệ, rơi nước mắt do tác động:
- Why do you think our eyes tear off when we’re cutting onions?
- Tại sao bạn nghĩ mắt chúng ta chảy nước mắt khi chúng ta cắt hành?
- I have felt a great weight of stress taken off me, and these are tears of joy.
- Tôi đã cảm thấy như một gánh nặng của căng thẳng được gỡ bỏ khỏi tôi, và đây là những giọt nước mắt của sự vui mừng.
- We said goodbye with tears in our eyes as we set off on our respective journeys.
- Chúng tôi nói lời chia tay trong nước mắt khi bắt đầu hành trình của chúng tôi.
“Tear off” chỉ hành động kéo hoặc bị kéo ra xa hoặc ra khỏi một thứ khác, hoặc để cho việc này xảy ra với một cái gì đó:
- I tore off a hole in my sleeve during the last picnic.
- Tôi đã xé một lỗ trên tay áo trong chuyến dã ngoại cuối cùng.
- My dad tore off a strip of bandage and wrapped it around the wound.
- Bố tôi xé một dải băng và quấn quanh vết thương.
- Some pages have been torn off from the book for some unknown reason.
- Một số trang đã bị xé ra khỏi cuốn sách vì một lý do không rõ.
“Tear off” cũng có thể xuất hiện với cấu trúc của một cụm danh từ trong câu mệnh đề:
- Did you notice the tears in her eyes when he talked about her old lover?
- Bạn có nhận ra những giọt nước mắt trong đôi mắt cô ấy khi anh ấy nói về người yêu cũ của cô không?
- I won’t shed any tears when he leaves, I can tell that with you!
- Tôi sẽ không rơi bất cứ giọt nước mắt nào khi anh ấy đi, tôi có thể nói điều đó cho bạn!
- The boy had lost his money and was in tears.
- Chàng bé đã mất tiền và đã không khỏi rơi nước mắt.
- By the end of the movie, I had tears in my eyes.
- Vào cuối phim, tôi đã ứa nước mắt.
3. Các cụm từ liên quan đến “tear off”:
Ảnh minh họa: Tear off trong tiếng Anh
Cụm từ tiếng Anh
Ý nghĩa tiếng Việt
tears of remorse:
nước mắt hối hận
tears of regret:
nước mắt sự tiếc nuối
tears of happiness:
nước mắt hạnh phúc
tears of joy:
nước mắt niềm vui
tears of laughter:
khóc vì cười
be in a tearing hurry:
vội vàng rơi lệ
tear your hair out:
vò đầu bứt tóc
tear somebody’s heart out:
xé nát trái tim của ai đó
tear a strip off somebody:
kỷ luật ai đó
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “tear off” trong tiếng Anh!