Để thành thạo Tiếng Anh, việc quan trọng nhất là học từ vựng. Việc học từ vựng mới không dễ dàng nếu bạn tự học mà thiếu sự hướng dẫn, nhưng đừng lo, bạn vẫn có thể học tốt và học được nhiều từ vựng hay nhờ vào trang web StudyTiengAnh. Hôm nay, hãy cùng StudyTiengAnh tìm hiểu về “time slot” để xem từ này có nghĩa là gì trong Tiếng Việt và cách sử dụng trong câu nhé!
1. “Time Slot” có nghĩa là gì?
Time slot trong Tiếng Anh
Time Slot có nghĩa là khoảng thời gian trong Tiếng Anh
Định nghĩa:
Từ này được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà một sự kiện có thể xảy ra hoặc đã được lên kế hoạch để xảy ra, đặc biệt khi có những khoảng thời gian trống.
Cách phát âm:
Cách phát âm: /ˈTaɪm ˌslɑːt /
Loại từ:
Danh từ đếm được
2. Cấu trúc và cách sử dụng cụm từ Time Slot:
Time slot trong Tiếng Anh
[Từ được sử dụng làm chủ ngữ chính trong câu]
- A time slot is used to refer to the period of time when something could be happening or was planned to happen, especially when it has gaps.
- “Time slot” được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà một sự kiện có thể xảy ra hoặc đã được lên kế hoạch để xảy ra, đặc biệt khi có những khoảng thời gian trống.
Trong câu này, cụm từ “a time slot” là chủ ngữ chính trong câu, có số ít nên được kết hợp với động từ to be “is”.
- The time slot was moved to a different time because there was another program broadcast at that time, so the time slot of this program had to be changed to an hour later than usual.
- Khoảng thời gian đã được dời sang một thời điểm khác vì có chương trình khác phát sóng vào thời điểm đó, vì vậy khoảng thời gian của chương trình này phải được thay đổi thành muộn một giờ so với thông thường.
Trong câu này, từ “the time slot” là chủ ngữ, số ít và chia động từ to be “is” thành “was” vì đang ở thì quá khứ đơn.
[Từ được sử dụng làm tân ngữ trong câu]
- She changed the time slot because she had an exam that day so she asked someone else to do it for her but because she didn’t tell the manager soon, she got yelled at for a while before she was approved. give a break.
- Cô ấy đã thay đổi khoảng thời gian vì cô ấy có một kỳ thi vào ngày hôm đó nên cô ấy đã nhờ ai đó làm việc đó giúp cô ấy nhưng vì không thông báo cho quản lý sớm, cô ấy bị chửi một lúc trước khi được chấp thuận.
Trong câu này, từ “the time slot” là tân ngữ của câu, giúp làm rõ nghĩa của câu.
- The show changed the time slot and caused the viewership rating to become much lower than it was at the beginning. This is a wrong move by the programmers.
- Chương trình đã thay đổi thời gian phát sóng và gây ra tỷ lệ người xem giảm đi rất nhiều so với ban đầu. Đây là một hành động sai lầm của những người lập trình.
Trong câu này, từ “the time slot” là tân ngữ sau động từ thông thường “change”, nhưng vì đang ở thì quá khứ đơn nên “change” trở thành “changed”.
[Từ được sử dụng làm bổ ngữ cho chủ ngữ của câu]
- One of the things that determine viewership ratings is the time slots. What time it is shown affects the views a lot, shows that are shown at a time when the audience is resting and needing entertainment will have higher viewership.
- Một trong những yếu tố quyết định tỷ lệ người xem là các khoảng thời gian. Thời điểm phát sóng ảnh hưởng rất nhiều đến lượt xem, các chương trình được phát sóng khi khán giả đang nghỉ ngơi và cần giải trí sẽ có tỷ lệ người xem cao hơn.
Trong câu này, từ “the time slots” làm bổ ngữ cho chủ ngữ “One of the things that determine viewership ratings”.
[Từ được sử dụng làm bổ ngữ cho giới từ]
- About the time slot, we think this needs to be changed after a week. Shift times will change in accordance with our schedule so you don’t have to worry about running into shifts.
- Về khoảng thời gian, chúng tôi nghĩ rằng việc này cần phải được thay đổi sau một tuần. Các khoảng thời gian ca làm việc sẽ thay đổi phù hợp với lịch trình của chúng tôi nên bạn không cần lo gặp phải sự xung đột giờ làm việc.
Trong câu này, từ “About” là giới từ và sau đó là danh từ “the time slot”. Danh từ sau bổ ngữ cho giới từ trước đó làm rõ nghĩa của câu.
3. Ví dụ Anh – Việt của “time slot” trong Tiếng Anh:
Time slot trong Tiếng Anh
- Most of the staff working in the restaurant are arranged in slots and each has a time slot to avoid running into each other. Usually, you can change shifts once a month.
- Hầu hết nhân viên làm việc trong nhà hàng được sắp xếp theo các ca và mỗi người có một khoảng thời gian nhất định để tránh va chạm với nhau. Thông thường, bạn có thể thay đổi ca làm việc một lần trong tháng.
- After the time slot of this program changed to another hour, the views have increased a lot and this proves one thing that this show is really very attractive to viewers but it was only shown at the wrong time.
- Sau khi khoảng thời gian của chương trình này bị thay đổi sang một giờ khác, lượt xem đã tăng lên rất nhiều và điều này chứng tỏ rằng chương trình này thực sự rất hấp dẫn đối với người xem, nhưng nó chỉ được phát sóng vào thời điểm không đúng.
Mong rằng bài viết này của StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “time slot” trong Tiếng Anh!