Bạn đã từng gặp cụm từ “Tình Cờ” trong tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh chưa? Cách phát âm của cụm từ “Tình Cờ” là gì? Định nghĩa của cụm từ “Tình Cờ” trong câu tiếng Anh như thế nào? Cách sử dụng của cụm từ “Tình Cờ” là gì? Cần lưu ý gì khi sử dụng cụm từ “Tình Cờ” trong câu tiếng Anh? Có những cụm từ nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho cụm từ “Tình Cờ” trong tiếng Anh?
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ những kiến thức liên quan đến từ “Tình Cờ” trong tiếng Anh và cách sử dụng của nó trong ngôn ngữ này. Hy vọng bạn sẽ tìm thấy nhiều thông tin thú vị và hữu ích qua bài viết về cụm từ “Tình Cờ” này. Chúng tôi sẽ sử dụng một số ví dụ Anh – Việt và hình ảnh minh họa về từ “Tình Cờ” để bài viết trở nên dễ hiểu và sinh động hơn. Bạn có thể tìm thấy ở đây các ví dụ cụ thể đi kèm với cụm từ “Tình Cờ” trong từng ví dụ minh họa trực quan. Bạn cũng có thể tham khảo một số từ liên quan đến từ “Tình Cờ” trong tiếng Anh mà chúng tôi đã chia sẻ trong bài viết này. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ “Tình Cờ”, bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua website này.
Hình ảnh minh họa cho cụm từ “Tình Cờ” trong tiếng Anh là gì
1.Tình Cờ trong Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Việt, “Tình Cờ” là một trạng từ dùng để miêu tả một sự việc xảy ra một cách tình cờ, ngẫu nhiên hoặc do nhầm lẫn, mà không có sự dự tính hay sắp đặt trước của bất kỳ ai.
Trong tiếng Anh, “Tình Cờ” được viết là:
accidentally (trạng từ)
Cách phát âm: UK /ˌæk.sɪˈden.təl.i/
US /ˌæk.səˈden.t̬əl.i/
Nghĩa tiếng Việt: tình cờ
Nghĩa tiếng Anh: by chance or by mistake
Loại từ: Trạng từ
Hình ảnh minh họa cho cụm từ “Tình Cờ” trong tiếng Anh là gì
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ “Tình Cờ” trong tiếng Anh, hãy xem qua những ví dụ cụ thể dưới đây của Studytienganh.
Ví dụ:
- We accidentally knocked a glass over.
- Dịch nghĩa: Chúng tôi vô tình đập đổ một cái ly.
- These Events are ‘ accidentally necessary ‘ if it is now too late in principle for them to be prevented.
- Dịch nghĩa: Những sự kiện này là ‘vô tình cần thiết’ nếu bây giờ đã quá muộn trong nguyên tắc để ngăn chặn chúng.
- Lisa says that A waiter accidentally drops a stack of dishes and thereby creates a mess.
- Dịch nghĩa: Lisa nói rằng một người phục vụ vô tình làm rơi một đống đồ và tạo ra một cảnh hỗn loạn.
- Specifically, what about this claim that the future is accidentally necessary ?
- Dịch nghĩa: Cụ thể, về mặt lý thuyết, tương lai là vô tình cần thiết như thế nào?
- Perhaps, contrary to their typical thinking about it, the future simply intrinsically is accidentally necessary.
- Dịch nghĩa: Có lẽ, trái ngược với suy nghĩ thông thường của họ về điều đó, tương lai về bản chất là vô tình cần thiết.
- Therefore, it is often thought that events of the past and present are now accidentally necessary, but events of the future are not.
- Dịch nghĩa: Do đó, thường được cho rằng các sự kiện trong quá khứ và hiện tại là vô tình cần thiết, nhưng các sự kiện trong tương lai thì không phải.
- Some people said that If sound issued from the castrato’s languorous body at all, far from being expressed, it seemed to be emitted accidentally.
- Dịch nghĩa: Một số người nói rằng nếu âm thanh phát ra từ cơ thể uể oải của castrato, không được thể hiện rõ ràng, nó dường như được phát ra một cách vô tình.
- This engineer, however, accidentally put it over the speakers in mono so that both vocal tracks came through at the same time.
- Dịch nghĩa: Tuy nhiên, kỹ sư này vô tình đặt nó qua loa ở chế độ đơn âm để cả hai bài hát phát ra cùng một lúc.
- Then, while putting the magic toys away, this magician accidentally broke a toy.
- Dịch nghĩa: Sau đó, trong lúc cất đồ chơi ảo thuật đi, ảo thuật gia này vô tình làm vỡ một món đồ chơi.
- Her investigation, however, is predicated entirely on the assumption that this disease is not contagious enough to have been transmitted accidentally.
- Dịch nghĩa: Tuy nhiên, cuộc điều tra của cô dựa hoàn toàn vào giả định rằng bệnh này không lây nhiễm đủ để vô tình lây truyền.
- After 4.5 min, this experimenter returned, explaining that she had accidentally given the child the wrong keys.
- Dịch nghĩa: Sau 4,5 phút, người thí nghiệm này quay trở lại, giải thích rằng cô ấy đã vô tình đưa chìa khóa sai cho đứa trẻ.
2. Một số từ liên quan đến từ “Tình Cờ” trong tiếng Anh mà bạn nên biết
Hình ảnh minh họa cho cụm từ “Tình Cờ” trong tiếng Anh là gì
Trong tiếng Anh, “accidentally” được sử dụng rất phổ biến.
Từ “accidentally” thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng cao vốn từ vựng, đây là những cụm từ chúng ta nên ghi nhớ:
Từ/cụm từ
Nghĩa của từ/cụm từ
in error
lỗi
by mistake
do nhầm lẫn
by accident
vô tình
Vậy là, thông qua bài viết này, chắc chắn bạn đã hiểu rõ về định nghĩa và cách sử dụng cụm từ “Tình Cờ” trong câu tiếng Anh. Hy vọng, bài viết về từ “Tình Cờ” này sẽ giúp bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc bạn có một khoảng thời gian học Tiếng Anh thú vị nhất và thành công trong việc học ngôn ngữ này!