Phrasal verb (cụm động từ) là một chủ đề thường khiến cho người học sợ hãi. Vì chỉ có một động từ nhưng lại kết hợp với nhiều giới từ khác nhau và mang những ý nghĩa khác nhau. Đôi khi, một động từ cùng với một giới từ tạo thành một cụm động từ và có nhiều ý nghĩa khác nhau. Vì vậy, khi học phrasal verb, chúng ta cần học từng cụm từ một, và cố gắng sử dụng chúng nhiều để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng. Bài học này sẽ giúp chúng ta tìm hiểu về cụm từ “turn down”!
1. Định nghĩa của turn down trong tiếng Anh
Turn down trong tiếng Anh là một cụm động từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi.
Turn down là việc kết hợp giữa động từ turn và giới từ down. Turn down là một trong những cụm động từ có nhiều ý nghĩa khác nhau.
Hình ảnh minh họa cho Turn down trong tiếng Anh
2. Giải nghĩa của cụm từ turn down
Như đã nói, turn down có nhiều ý nghĩa. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của turn down:
Turn down – suy thoái
Trong ngữ cảnh này, “turn down” được sử dụng để chỉ ra rằng nếu thị trường hoặc nền kinh tế suy thoái, sẽ có ít hoạt động kinh doanh hơn và ít cơ hội kiếm tiền.
Ví dụ:
-
Không thể phủ nhận rằng mỗi khi thị trường suy thoái, việc tuyển dụng sẽ là một trong những yếu tố đầu tiên mà các công ty xem xét để tiết kiệm, điều này đồng nghĩa với việc số lượng nhân viên sẽ giảm đi.
Turn down – từ chối
Trong ngữ cảnh này, “turn down” được sử dụng để từ chối một đề nghị hoặc yêu cầu cụ thể.
Ví dụ:
-
Dù đã có công việc mơ ước, cô ấy quyết định từ chối lời đề nghị để đảm nhận vị trí trống trong công ty với lý do đơn giản là không muốn làm việc cùng văn phòng của bạn trai cũ.
Hình ảnh minh họa cho ý nghĩa của cụm từ Turn down
3. Các từ đồng nghĩa / gần nghĩa với turn down trong tiếng Anh
Từ / cụm từ
Ý nghĩa
Ví dụ
Disallow
Không cho phép
(chính thức nói rằng điều gì đó không thể được chấp nhận vì nó đã không được thực hiện đúng cách)
-
Đội Anh đã có 3 bàn bị từ chối.
Rebuff
Phản đối, từ chối
(từ chối đồng ý với một đề nghị hoặc yêu cầu hữu ích từ ai đó, thường bằng cách trả lời một cách không thân thiện)
-
Họ nhìn thấy anh ta đang gặp khó khăn để giải quyết những bài tập khó và yêu cầu giúp đỡ; nhưng họ từ chối yêu cầu giúp đỡ của anh ta.
Reject
Từ chối
(từ chối chấp nhận, sử dụng hoặc tin vào điều gì đó hoặc ai đó)
-
Đơn xin việc làm kế toán của tôi trong một công ty tiếp thị đã bị từ chối, điều này khiến tôi cảm thấy buồn một chút.
Spurn
Từ chối, khinh miễn
(từ chối chấp nhận điều gì đó hoặc ai đó vì bạn cho rằng thứ đó hoặc người đó không xứng đáng)
-
Jane vào vai một tình nhân trẻ bị nhân tình từ chối.
Scorn
Khinh bỉ
(một cảm giác mạnh mẽ không tôn trọng ai đó hoặc điều gì đó mà bạn cho là ngu ngốc hoặc không có giá trị)
-
Anh ta chỉ có sự khinh bỉ đối với thế hệ chính trị gia cũ.
Repulse
Đẩy lùi
(đẩy đi hoặc từ chối điều gì đó hoặc ai đó không mong muốn, đặc biệt là để ngăn chặn cuộc tấn công vật lý chống lại bạn)
-
Điều duy nhất tôi học được từ bài học đó là cuộc tấn công của địch đã bị đẩy lùi sớm.
Hình ảnh minh họa cho cụm từ Turn down
Bài học về cụm động từ “turn down” hy vọng sẽ mang lại những điều bổ ích và thú vị cho bạn. Từ những nguyên tắc hình thành cụm động từ, cách giải nghĩa cụm từ và các cụm từ đồng nghĩa, gần nghĩa. Mặc dù bài học có đôi chút dài và nhiều từ khá hiếm gặp, nhưng nó thực sự hữu ích. Bạn hãy ghi nhớ những từ bạn thích nhất và sử dụng chúng thường xuyên để tạo cho bản thân mình một phong cách “ngầu” nhé. Chúc bạn học tốt và yêu thích tiếng Anh!