Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, bạn sẽ thường gặp các từ viết tắt. Từ viết tắt trong tiếng Anh rất hữu ích trong việc tạo ra cuộc trò chuyện thú vị. Vì vậy, việc sử dụng thành thạo các từ này là điều mà bạn nên thực hiện ngay bây giờ.
Một số từ viết tắt thông dụng trong “khẩu ngữ”
1. Cách hình thành các từ viết tắt trong tiếng Anh
Trong tiếng Việt, viết tắt là phổ biến. Ngẫu nhiên viết tắt theo các cách sáng tạo sẽ tạo ra sự dễ dàng trong việc viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, từ viết tắt được hình thành dựa trên các nguyên tắc cụ thể. Phương pháp phổ biến nhất để viết tắt tiếng Anh là kết hợp các chữ cái đầu tiên của các từ. Ngoài ra, còn có nhiều cách viết tắt khác tuỳ thuộc vào ngữ cảnh.
Khi viết tắt theo cách thông thường, cách phát âm rất đơn giản. Chỉ cần phát âm các chữ cái được viết tắt. Kiểm soát cách phát âm để tránh việc phát âm thành các từ mới. Bởi nếu vậy, người nghe không thể hiểu nghĩa của người nói.
2. Lý do mọi người thích sử dụng từ viết tắt tiếng Anh
Cuộc sống ngày càng trở nên bận rộn hơn. Chúng ta thường tìm cách tiết kiệm thời gian. Trong giao tiếp cũng vậy, sử dụng từ viết tắt là cách truyền đạt thông tin một cách tiết kiệm thời gian. Bạn không cần phải nói quá nhiều nhưng người nghe vẫn có thể hiểu.
Khi sử dụng các từ viết tắt tiếng Anh của giới trẻ, người nói có thể tiết kiệm thời gian và đảm bảo người nghe dễ dàng tiếp nhận thông tin.
Trong hầu hết các trường hợp, viết tắt tiếng Anh chỉ được sử dụng khi trò chuyện với người quen. Nếu giao tiếp với người lạ hoặc trong các cuộc trao đổi quan trọng hơn, viết tắt ít được sử dụng. Điều này giúp người nghe cảm thấy thoải mái hơn và được tôn trọng hơn. Hãy áp dụng các từ viết tắt trong khẩu ngữ này một cách phù hợp tùy thuộc vào tình huống giao tiếp của bạn.
Xem thêm:
=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
3. Các từ viết tắt tiếng Anh phổ biến
Thế giới từ viết tắt tiếng Anh rất đa dạng, bao gồm cả từ viết tắt trong văn viết và trong văn nói. Người bản ngữ và những người thành thạo tiếng Anh thường sử dụng từ viết tắt trong giao tiếp. Vì vậy, để hiểu thông điệp của đối tác và giao tiếp một cách hiệu quả, bạn cần hiểu các từ ngữ này. Hãy tìm hiểu các từ viết tắt tiếng Anh thông dụng và cách phát âm các từ viết tắt trong tiếng Anh để giao tiếp tiếng Anh thành thạo hơn.
- Gonna: going to (sẽ)
- Wanna: want to (muốn)
- Gimme: give me (cho tôi…)
- Gotta: (have) got a (có…)
- Gotta: (have) got to (phải…)
- Init: isn’t it (có phải không)
- Kinda: kind of (đại loại là…)
- Lemme: let me (để tôi)
- Wanna: want a (muốn một thứ gì đó)
- Ya: you
- ‘ere: here
- In’: ing
- Awda: ought to
- Dunno: don’t know
- ’cause: because
- Coz: because
- Getta: get to
- Da: to
- ‘n: and
- ‘n: and
- Hafta: have to
- Hasta: has to
- Ouda: out of
- Dya: do you
- Yer: your
- ’bout: about
- Gotcha: got you
- Dontcha: don’t you
- Ain’t: are not/ is not
- Sez: say
- Sorta: sort of
- Lil’: little
- C’mon: come on
- Luv: love
- Runnin’: running
- Kin: can
- Ev’ry: every
- Yeah: yes
- Nah: not
- Outta: out of
- Bin: been
- Git: get
- Tho‘: though
- Coulda: could have
- D.I.Y: Do it yourself (Tự làm)
- No.: number (số)
- P.S.: Postscript (Phần bổ sung)
- Tel.: telephone (điện thoại)
- VAT : Value Added Tax : Thuế giá trị gia tăng
- IQ : Intelligence Quotient : Chỉ số thông minh
- EQ : Emotional Quotient : Chỉ số cảm xúc
- Sorta: Sort of
- Cmon: Come on
- S’more: Some more (thêm chút nữa)
- Musta: Must have
- Mighta: Might have
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1
Các từ viết tắt tiếng Anh thường gặp hàng ngày
Xem thêm:
=> 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM THÔNG DỤNG
=> 25+ MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH PHỔ BIẾN NHẤT PHẢI NHỚ!
4. Giải thích một số cụm từ viết tắt thông dụng
Khi học các từ viết tắt trên, bạn có thể học kèm với các tình huống và câu thông dụng để dễ nhớ hơn. Đây là cách học từ vựng giúp bạn không quên các từ này.
4.1. Gonna = be going to do something
Gonna là cách viết tắt của cụm từ “going to”. Nếu bạn nói nhanh cụm từ này mà không phát âm rõ từng từ, nghe như bạn đang nói “gonna”. Đây là một trong các cụm từ viết tắt tiếng Anh rất phổ biến trong giao tiếp hiện nay.
Ví dụ:
- I’m not gonna tell you. (Tôi sẽ không nói cho bạn biết).
- What are you gonna do? (Bạn sẽ làm gì?)
- I’m gonna call Tom now. (Tôi sẽ gọi Tom ngay bây giờ.)
4.2. Wanna = want to/want a
Tương tự, wanna là cách viết tắt của “want to” (muốn …) hoặc “want a” (muốn một …). Từ này rất phổ biến trong nhiều tình huống giao tiếp.
Ví dụ:
- I wanna go home. (Tôi muốn về nhà)
- I don’t wanna go. (Tôi không muốn đi)
- Do you wanna watch TV? (Bạn có muốn xem ti vi không?)
- I wanna speak to you. (Tôi muốn nói chuyện với bạn.)
4.3. Kinda = kind of (đại loại là…)
Kinda là cách viết tắt của “kind of” (đại loại là…). Bạn có thể sử dụng kinda trong nhiều tình huống, người nghe sẽ dễ dàng hiểu bạn.
Ví dụ:
- She’s kinda cute. (Cô ấy đại loại là dễ thương.)
- Are you kinda mad at me? (Có phải bạn đang giận tôi đại loại không?)
4.4. Ain’t = isn’t/haven’t/hasn’t
Ain’t là cách viết tắt của “isn’t” (không phải), “haven’t” (không) và “hasn’t” (không). Từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để chia sẻ kinh nghiệm cá nhân.
Ví dụ:
- He ain’t finished yet. (Anh ấy vẫn chưa hoàn thành.)
- I ain’t seen him today. (Tôi vẫn chưa gặp anh ấy hôm nay.)
4.5. Ya = you
Ya là cách viết tắt của từ “you”. Đây là cách nói thân mật và thân thiết giữa hai người.
Ví dụ:
- Do ya know what I mean? (Bạn có hiểu ý tôi không?)
- See ya! (Gặp bạn sau nhé!)
4.6. Lemme = let me
Lemme là cách viết tắt của từ “let me”. Các cuộc trò chuyện sử dụng cụm từ này sẽ tạo ra một không khí vui vẻ và thoải mái cho mọi người.
Ví dụ:
- Lemme see … Tomorrow’s a good time. (Để tôi xem nào … ngày mai là thời gian tốt.)
- Lemme introduce myself. (Cho tôi giới thiệu về bản thân.)
Một số ví dụ sử dụng từ viết tắt trong khẩu ngữ
4.7. Whadd’ya = what do you…
Whadd’ya là cách viết tắt của cụm từ “what do you…”. Các câu hỏi sử dụng từ viết tắt này rất phổ biến ngày nay.
Ví dụ:
Whadd’ya mean, you don’t want to watch the game? (Ý bạn là sao, bạn không muốn xem trận đấu à?)
4.8. Dunno = don’t/doesn’t know
Trong một số cuộc trò chuyện, từ dunno được sử dụng rất nhiều. Dunno là cách viết tắt của từ “don’t/doesn’t know” (không biết).
Ví dụ:
- I dunno. Whadd’ya think? (Tôi không biết. Bạn nghĩ sao?)
- Do you wanna? (Bạn có muốn không?)
4.9. Gimme = give me
Gimme là cách viết tắt của từ “give me” (cho tôi…). Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp với người quen và trang bị đồng trang lứa.
Ví dụ:
- Gimme your money. (Cho tôi tiền của anh.)
- Don’t gimme that rubbish. (Đừng đưa tôi thứ rác rưởi đó.)
- Can you gimme a hand? (Bạn có thể giúp tôi một tay không?)
4.10. Gotta = have got a/have got to
Gotta là cách viết tắt của “have got a” hoặc “have got to” (có…/phải…). Trong danh sách các từ viết tắt trong tiếng Anh, từ này rất phổ biến.
Ví dụ:
- I’ve gotta gun/I gotta gun. (Tôi có một khẩu súng.)
- I gotta go now. (Tôi phải đi bây giờ.)
- We haven’t gotta do that. (Chúng ta không phải làm điều đó.)
- Have they gotta work? (Họ có phải làm việc không?)
4.11.Innit = isn’t it
Innit là cách viết tắt của “isn’t it” (phải không).
Ví dụ:
- It’s cold, innit? (Trời lạnh, phải không?)
- That’s smart, innit? (Điều đó thật thông minh, phải không?)
- Innit strange? (Có kỳ lạ không?)
Việc sử dụng thành thạo các từ viết tắt này sẽ làm câu chuyện của bạn trở nên hấp dẫn hơn hoặc đơn giản là để hiểu nhiều cuộc trò chuyện hơn trong giao tiếp. Hãy dành vài phút để đọc và hiểu sâu hơn về chúng!